Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cartier

Mục lục

Danh từ giống đực

Người làm bài lá
Đồng âm Quartier

Xem thêm các từ khác

  • Cartilage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) sụn 1.2 Đồng âm Quartilage Danh từ giống đực (giải phẫu) sụn Đồng âm...
  • Cartilagineuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cartilage Tính từ Xem cartilage Tissu cartilagineux mô sụn
  • Cartilagineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cartilage Tính từ Xem cartilage Tissu cartilagineux mô sụn
  • Cartisane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mảnh bìa độn (dưới đăng ten cho nổi) Danh từ giống cái Mảnh bìa độn (dưới đăng ten...
  • Cartoghaphie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép họa đồ; môn bản đồ Danh từ giống cái Phép họa đồ; môn bản đồ
  • Cartogramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bản đồ, biểu đồ Danh từ giống đực Bản đồ, biểu đồ
  • Cartographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà họa đồ, người làm bản đồ Danh từ giống đực Nhà họa đồ, người làm bản đồ
  • Cartographique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ cartographie cartographie
  • Cartomancie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật bói bài Danh từ giống cái Thuật bói bài
  • Cartomancien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy bói bài Danh từ giống đực Thầy bói bài
  • Carton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bìa, các tông 1.2 Hộp các tông 1.3 Hộp hồ sơ 1.4 (hội họa) cặp vẽ 1.5 (hội họa) bản...
  • Carton-cuir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bìa giả da Danh từ giống đực Bìa giả da
  • Carton-paille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Các tông rơm Danh từ giống đực Các tông rơm
  • Carton-pierre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Các tông giả đá Danh từ giống đực Các tông giả đá
  • Cartonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghề làm đồ (bằng) các tông 1.2 Đồ (bằng) các tông 1.3 Sự đóng bìa cứng (sách) Danh...
  • Cartonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bọc các tông 1.2 Đóng bìa cứng (sách) Ngoại động từ Bọc các tông Đóng bìa cứng (sách)
  • Cartonnerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng các tông Danh từ giống cái Xưởng các tông
  • Cartonnette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Các tông mỏng Danh từ giống cái Các tông mỏng
  • Cartonneuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như bìa, như các tông Tính từ Như bìa, như các tông
  • Cartonneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như bìa, như các tông Tính từ Như bìa, như các tông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top