Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cartographique

Mục lục

Tính từ

cartographie
cartographie

Xem thêm các từ khác

  • Cartomancie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật bói bài Danh từ giống cái Thuật bói bài
  • Cartomancien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy bói bài Danh từ giống đực Thầy bói bài
  • Carton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bìa, các tông 1.2 Hộp các tông 1.3 Hộp hồ sơ 1.4 (hội họa) cặp vẽ 1.5 (hội họa) bản...
  • Carton-cuir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bìa giả da Danh từ giống đực Bìa giả da
  • Carton-paille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Các tông rơm Danh từ giống đực Các tông rơm
  • Carton-pierre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Các tông giả đá Danh từ giống đực Các tông giả đá
  • Cartonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghề làm đồ (bằng) các tông 1.2 Đồ (bằng) các tông 1.3 Sự đóng bìa cứng (sách) Danh...
  • Cartonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bọc các tông 1.2 Đóng bìa cứng (sách) Ngoại động từ Bọc các tông Đóng bìa cứng (sách)
  • Cartonnerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng các tông Danh từ giống cái Xưởng các tông
  • Cartonnette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Các tông mỏng Danh từ giống cái Các tông mỏng
  • Cartonneuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như bìa, như các tông Tính từ Như bìa, như các tông
  • Cartonneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như bìa, như các tông Tính từ Như bìa, như các tông
  • Cartonnier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm các tông; người bán các tông 1.2 Người làm đồ các tông; người bán đồ các...
  • Cartoon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bản vẽ hoạt họa (để chấp lại thành phim hoạt hình) 1.2 Bản vẽ hài hước Danh từ...
  • Cartooniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người vẽ tranh hài hước Danh từ Người vẽ tranh hài hước
  • Cartophile

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người sưu tập bưu thiếp Danh từ Người sưu tập bưu thiếp
  • Cartophilie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sưu tập bưu thiếp Danh từ giống cái Sự sưu tập bưu thiếp
  • Cartothèque

    Danh từ giống cái Kho bản đồ
  • Cartouche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vỏ đạn; đạn 1.2 Ống 1.3 Tút, cây (thuốc lá) 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Cactut (khung trang...
  • Cartoucherie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng làm đạn Danh từ giống cái Xưởng làm đạn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top