Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Carton-paille

Mục lục

Danh từ giống đực

Các tông rơm

Xem thêm các từ khác

  • Carton-pierre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Các tông giả đá Danh từ giống đực Các tông giả đá
  • Cartonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghề làm đồ (bằng) các tông 1.2 Đồ (bằng) các tông 1.3 Sự đóng bìa cứng (sách) Danh...
  • Cartonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bọc các tông 1.2 Đóng bìa cứng (sách) Ngoại động từ Bọc các tông Đóng bìa cứng (sách)
  • Cartonnerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng các tông Danh từ giống cái Xưởng các tông
  • Cartonnette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Các tông mỏng Danh từ giống cái Các tông mỏng
  • Cartonneuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như bìa, như các tông Tính từ Như bìa, như các tông
  • Cartonneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như bìa, như các tông Tính từ Như bìa, như các tông
  • Cartonnier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm các tông; người bán các tông 1.2 Người làm đồ các tông; người bán đồ các...
  • Cartoon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bản vẽ hoạt họa (để chấp lại thành phim hoạt hình) 1.2 Bản vẽ hài hước Danh từ...
  • Cartooniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người vẽ tranh hài hước Danh từ Người vẽ tranh hài hước
  • Cartophile

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người sưu tập bưu thiếp Danh từ Người sưu tập bưu thiếp
  • Cartophilie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sưu tập bưu thiếp Danh từ giống cái Sự sưu tập bưu thiếp
  • Cartothèque

    Danh từ giống cái Kho bản đồ
  • Cartouche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vỏ đạn; đạn 1.2 Ống 1.3 Tút, cây (thuốc lá) 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Cactut (khung trang...
  • Cartoucherie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng làm đạn Danh từ giống cái Xưởng làm đạn
  • Cartouchière

    Danh từ giống cái Túi đạn, bao đạn Thắt lưng bao đạn
  • Cartulaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thế bạ (của một tu viện...) Danh từ giống đực Thế bạ (của một tu viện...)
  • Cartésianisme

    Danh từ giống đực Thuyết Đê-các
  • Cartésien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cartéstanisme 2 Danh từ giống đực 2.1 Người theo thuyết Đê-các Tính từ Xem cartéstanisme Danh từ...
  • Carum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây các vi (họ hoa tán) Danh từ giống đực (thực vật học) cây các vi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top