Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Carvoxime

Mục lục

Danh từ giống cái

( hóa học) cacvoxim

Xem thêm các từ khác

  • Cary

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cari cari
  • Carya

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mạy châu Danh từ giống đực (thực vật học) cây mạy châu
  • Caryatide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) cột tượng đàn bà Danh từ giống cái (kiến trúc) cột tượng đàn bà
  • Caryinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cariinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cariinit
  • Caryocarpe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) quả hạch Tính từ (thực vật học) (có) quả hạch
  • Caryoclasique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) hủy nhân Tính từ (sinh vật học) hủy nhân
  • Caryogamie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự nhân giao Danh từ giống cái (thực vật học) sự nhân giao
  • Caryogamique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ caryogamie caryogamie
  • Caryolymphe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) dịch nhân Danh từ giống cái (sinh vật học) dịch nhân
  • Caryolyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự tiêu nhân Danh từ giống cái (sinh vật học) sự tiêu nhân
  • Caryophyllaeus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sán dây cá chép Danh từ giống đực (động vật học) sán dây cá chép
  • Caryophyllales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (thực vật học) bộ cẩm chướng Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật...
  • Caryopse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) hạt thóc Danh từ giống đực (thực vật học) hạt thóc
  • Caryorrhexis

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự vê viên mạng nhiễm sắc Danh từ giống cái (sinh vật học) sự vê viên...
  • Caryosome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) thể nhân Danh từ giống đực (sinh vật học) thể nhân
  • Caryota

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây móc Danh từ giống đực (thực vật học) cây móc
  • Carène

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng tàu 1.2 (sinh vật học) bộ phận hình lòng tàu 1.3 (thực vật học) cánh thìa (ở hoa các...
  • Carénage

    Danh từ giống đực Sự lau chùi sửa chữa lòng tàu Bến lau chùi sửa chữa lòng tàu
  • Caréner

    Ngoại động từ Lau chùi sửa chữa lòng (tàu) (kỹ thuật) làm cho (xe cộ...) có dạng hình thoi (để giảm sức cản của không...
  • Carême

    Danh từ giống đực (tôn giáo) mùa chay (Công giáo) Sự ăn chay arriver comme mars (marée) en carême đến rất đúng lúc face de carême...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top