Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cascade

Mục lục

Danh từ giống cái

Thác nước
(nghĩa bóng) tràng; đợt

Xem thêm các từ khác

  • Cascader

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) chảy như thác 1.2 (thông tục, từ cũ nghĩa cũ) sống bừa bãi Nội...
  • Cascadeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nhảy lộn nhào (trò xiếc) 1.2 Diễn viên chuyên đóng cảnh nguy hiểm (xi nê) 1.3 (thân...
  • Cascadeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nhảy lộn nhào (trò xiếc) 1.2 Diễn viên chuyên đóng cảnh nguy hiểm (xi nê) 1.3 (thân...
  • Cascatelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) thác nhỏ Danh từ giống cái (văn học) thác nhỏ
  • Cascher

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ cawcher cawcher
  • Case

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Túp lều 1.2 Hộc, ngăn, ô Danh từ giống cái Túp lều Hộc, ngăn, ô
  • Casemate

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hầm (để nấp, để chứa đạn dược) 1.2 Pháo đài con Danh từ giống cái Hầm (để nấp,...
  • Casemater

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) xây hầm phòng thủ (cho một địa điểm) Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa...
  • Caser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp, đặt Ngoại động từ Xếp, đặt Caser des papiers xếp giấy má caser un ami à un emploi xếp...
  • Caserel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái caserette) 1.1 Thùng xếp pho mát (cho rỉ nước đi) Danh từ giống đực (giống cái...
  • Caseret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái caserette) 1.1 Thùng xếp pho mát (cho rỉ nước đi) Danh từ giống đực (giống cái...
  • Caserne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Doanh trại, trại (của bộ đội) 1.2 (nghĩa xấu) nhà trại lính (nhà to, rộng, có nhiều buồng,...
  • Casernement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng trại 1.2 Nhà cửa (trong) doanh trại Danh từ giống đực Sự đóng trại Nhà cửa...
  • Caserner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng trại Ngoại động từ Đóng trại Troupes bien carsernées quân đã đóng trại tử tế
  • Casernier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người trông coi doanh trại Danh từ giống đực Người trông coi doanh trại
  • Cash

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thông tục) (bằng) tiền mặt 1.2 Đồng âm Cache Phó từ (thông tục) (bằng) tiền mặt Payer cash trả...
  • Casher

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ cawcher cawcher
  • Casier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tủ nhiều ngăn, giá nhiều ngăn 1.2 Đó, lờ (đánh tôm hùm) Danh từ giống đực Tủ nhiều...
  • Casilleuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giòn ( thủy tinh) Tính từ Giòn ( thủy tinh)
  • Casilleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giòn ( thủy tinh) Tính từ Giòn ( thủy tinh)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top