- Từ điển Pháp - Việt
Cassante
|
Tính từ
Dễ vỡ, dễ gãy
Đanh thép
(thông tục) làm cho mệt, vất vả
Phản nghĩa Flexible, pliant, résistant, solide; doux, onctueux. patelin
Xem thêm các từ khác
-
Cassard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học, từ cũ nghĩa cũ) diều mốc Danh từ giống đực (động vật học, từ... -
Cassate
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kem mứt (ý) Danh từ giống cái Kem mứt (ý) -
Cassation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự phá án 1.2 (quân sự) sự tước quân hàm, sự lột lon 1.3 (âm nhạc,... -
Cassave
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh kẹp bột sắn Danh từ giống cái Bánh kẹp bột sắn -
Casse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đánh vỡ, sự làm gãy; đồ vỡ, đồ gãy 1.2 (thân mật) sự làm dữ, sự làm toáng lên;... -
Casse-chaine
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) cái hãm đứt canh (hãm máy dệt khi chỉ canh đứt) Danh từ giống đực (ngành... -
Casse-coeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) kẻ quyến rũ đàn bà, tên sở khanh Danh từ giống đực (thân... -
Casse-cou
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Chỗ dễ ngã 1.2 Kẻ làm liều Danh từ giống đực ( không đổi) Chỗ dễ ngã... -
Casse-croûte
Danh từ giống đực (không đổi) Bữa ăn qua loa -
Casse-cul
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thông tục) người khó chịu 1.2 (thông tục) điều khó chịu 1.3 Tính từ (... -
Casse-fonte
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Máy nghiền gang Danh từ giống đực ( không đổi) Máy nghiền gang -
Casse-gueule
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thông tục) rượu khé cổ (rất mạnh) 1.2 (thông tục) chỗ nguy hiểm 1.3 (thông... -
Casse-mottes
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (nông nghiệp) trục bừa đất Danh từ giống đực ( không đổi) (nông nghiệp)... -
Casse-museau
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Bánh cứng Danh từ giống đực ( không đổi) Bánh cứng -
Casse-noisettes
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái bóp quả phỉ Danh từ giống đực ( không đổi) Cái bóp quả phỉ -
Casse-noix
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái bóp quả óc chó 1.2 (động vật học) ác là nâu (họ quạ) Danh từ giống... -
Casse-noyau
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực gros-bec gros-bec -
Casse-pattes
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thông tục) rượu khé cổ Danh từ giống đực ( không đổi) (thông tục) rượu... -
Casse-pieds
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thân mật) kẻ quấy rầy 2 Tính từ ( không đổi) 2.1 (thân mật) quấy rầy... -
Casse-pierres
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Búa đập đá; máy đập đá Danh từ giống đực ( không đổi) Búa đập đá;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.