Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Casse

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự đánh vỡ, sự làm gãy; đồ vỡ, đồ gãy
Payer la casse
đền tiền đồ làm vỡ
(thân mật) sự làm dữ, sự làm toáng lên; thiệt hại do làm toáng lên
Sự hả (của rượu vang)
(quân sự, từ cũ nghĩa cũ) quyết nghị tước quân hàm, quyết nghị lột lon
vendre à la casse
bán theo giá sắt vụn
Danh từ giống cái
(thực vật học) cây muồng
Cùi quả muồng
(ngành in) hộp chữ
Cái muôi (của thợ thủy tinh để hớt váng bẩn)
Danh từ giống đực
(tiếng lóng, biệt ngữ) vụ trộm

Xem thêm các từ khác

  • Casse-chaine

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) cái hãm đứt canh (hãm máy dệt khi chỉ canh đứt) Danh từ giống đực (ngành...
  • Casse-coeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) kẻ quyến rũ đàn bà, tên sở khanh Danh từ giống đực (thân...
  • Casse-cou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Chỗ dễ ngã 1.2 Kẻ làm liều Danh từ giống đực ( không đổi) Chỗ dễ ngã...
  • Casse-croûte

    Danh từ giống đực (không đổi) Bữa ăn qua loa
  • Casse-cul

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thông tục) người khó chịu 1.2 (thông tục) điều khó chịu 1.3 Tính từ (...
  • Casse-fonte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Máy nghiền gang Danh từ giống đực ( không đổi) Máy nghiền gang
  • Casse-gueule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thông tục) rượu khé cổ (rất mạnh) 1.2 (thông tục) chỗ nguy hiểm 1.3 (thông...
  • Casse-mottes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (nông nghiệp) trục bừa đất Danh từ giống đực ( không đổi) (nông nghiệp)...
  • Casse-museau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Bánh cứng Danh từ giống đực ( không đổi) Bánh cứng
  • Casse-noisettes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái bóp quả phỉ Danh từ giống đực ( không đổi) Cái bóp quả phỉ
  • Casse-noix

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái bóp quả óc chó 1.2 (động vật học) ác là nâu (họ quạ) Danh từ giống...
  • Casse-noyau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực gros-bec gros-bec
  • Casse-pattes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thông tục) rượu khé cổ Danh từ giống đực ( không đổi) (thông tục) rượu...
  • Casse-pieds

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thân mật) kẻ quấy rầy 2 Tính từ ( không đổi) 2.1 (thân mật) quấy rầy...
  • Casse-pierres

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Búa đập đá; máy đập đá Danh từ giống đực ( không đổi) Búa đập đá;...
  • Casse-pipes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thông tục) chiến tranh Danh từ giống đực ( không đổi) (thông tục) chiến...
  • Casse-poitrine

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thông tục) như casse-pattes Danh từ giống đực ( không đổi) (thông tục) như...
  • Casse-sucre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái xắt đường (thành miếng) Danh từ giống đực ( không đổi) Cái xắt...
  • Casse-trame

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (ngành dệt) cái hãm đứt khổ (hãm máy dệt khi chỉ khổ đứt) Danh từ giống...
  • Casse-tête

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (không đổi) 1.1 Cái chùy 1.2 Tiếng nhức óc 1.3 Việc hóc búa Danh từ giống đực (không đổi)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top