Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Casse-sucre

Mục lục

Danh từ giống đực ( không đổi)

Cái xắt đường (thành miếng)

Xem thêm các từ khác

  • Casse-trame

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (ngành dệt) cái hãm đứt khổ (hãm máy dệt khi chỉ khổ đứt) Danh từ giống...
  • Casse-tête

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (không đổi) 1.1 Cái chùy 1.2 Tiếng nhức óc 1.3 Việc hóc búa Danh từ giống đực (không đổi)...
  • Casseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) hộc chữ dự trữ (trong hộp chữ) 1.2 ( số nhiều) que vặn (để thiến ngựa,...
  • Cassement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) như cassage Danh từ giống đực Cassement de tête ) sự nhức đầu...
  • Cassentin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) ô chữ (ở hộp chữ in) 1.2 Lỗ chảy (ở lò tinh luyện kim loại) Danh từ giống...
  • Casser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm vỡ, bẻ gãy 1.2 (thân mật) làm hỏng 1.3 Hủy 1.4 Cách chức 1.5 Làm ngừng; gây trở ngại...
  • Casserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy xắt đường (thành bánh) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nồi niêu xoong chảo Danh từ giống...
  • Casserole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái xoong 1.2 (thân mật) đàn pianô tồi 1.3 (tiếng lóng, biệt ngữ) mật thám, chó săn 1.4 (tiếng...
  • Cassette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái tráp 1.2 Quỹ riêng (của vua) 1.3 Hộp phim điện quang 1.4 Hộp băng ghi âm, cát xét Danh từ...
  • Casseur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đập 1.2 Người hay đánh vỡ (đồ đạc) 1.3 Người bán đồ đồng nát 1.4 (tiếng lóng, biệt...
  • Casseuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đập 1.2 Người hay đánh vỡ (đồ đạc) 1.3 Người bán đồ đồng nát 1.4 (tiếng lóng, biệt...
  • Cassia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây muồng Danh từ giống đực (thực vật học) cây muồng
  • Casside

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bọ mai rùa Danh từ giống cái (động vật học) bọ mai rùa
  • Cassie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây keo ta Danh từ giống cái (thực vật học) cây keo ta
  • Cassier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây muồng 1.2 (thực vật học) cây keo ta Danh từ giống đực (thực vật...
  • Cassine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) túp lều, ngôi nhà tồi tàn Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) túp lều,...
  • Cassinienne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) đường caxini Danh từ giống cái (toán học) đường caxini
  • Cassiry

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu ngô (ở Nam Mỹ) Danh từ giống đực Rượu ngô (ở Nam Mỹ)
  • Cassis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lý đen (cây, quả) 1.2 Rượu lý đen 1.3 (thông tục) đầu (người) 1.4 Rãnh ngang (ở đường,...
  • Cassissier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cassis 1 )
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top