Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Castagneux

Mục lục

Danh từ giống đực

(động vật học) chim lặn

Xem thêm các từ khác

  • Castagnole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá vền biển Danh từ giống cái (động vật học) cá vền biển
  • Castanea

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dẻ Danh từ giống đực (thực vật học) cây dẻ
  • Castanopsis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dẻ gai Danh từ giống đực (thực vật học) cây dẻ gai
  • Castapiane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) bệnh lậu Danh từ giống cái (thông tục) bệnh lậu
  • Caste

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đẳng cấp Danh từ giống cái Đẳng cấp
  • Castel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lâu đài Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) lâu đài
  • Castelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lồng ấp trứng tằm 1.2 Rạp múa rối Danh từ giống đực Lồng ấp trứng tằm Rạp múa...
  • Castellan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tổng trấn lầu pháo đài ( Ba Lan) Danh từ giống đực (sử học) tổng trấn lầu...
  • Castellite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) catelit Danh từ giống cái (khoáng vật học) catelit
  • Castillan

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) miền Ca-xti ( Tây Ban Nha) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Ca-xti Tính từ (thuộc)...
  • Castillane

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) miền Ca-xti ( Tây Ban Nha) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Ca-xti Tính từ (thuộc)...
  • Castille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cuộc cãi cọ Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) cuộc cãi cọ
  • Castine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đá vôi caxtin Danh từ giống cái Đá vôi caxtin
  • Castor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) hải ly 1.2 Da lông hải ly 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) mũ lông hải ly 1.4 ( số...
  • Castorine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải len hải ly Danh từ giống cái Vải len hải ly
  • Castorite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) catorit Danh từ giống cái (khoáng vật học) catorit
  • Castoréum

    Danh từ giống đực Hương hải ly
  • Castrat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bị thiến; ca sĩ bị thiến (để giữ được giọng cao) Danh từ giống đực Người...
  • Castration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thiến, sự hoạn Danh từ giống cái Sự thiến, sự hoạn
  • Castrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thiến, hoạn Ngoại động từ Thiến, hoạn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top