Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Castel

Mục lục

Danh từ giống đực

(từ cũ, nghĩa cũ) lâu đài

Xem thêm các từ khác

  • Castelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lồng ấp trứng tằm 1.2 Rạp múa rối Danh từ giống đực Lồng ấp trứng tằm Rạp múa...
  • Castellan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tổng trấn lầu pháo đài ( Ba Lan) Danh từ giống đực (sử học) tổng trấn lầu...
  • Castellite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) catelit Danh từ giống cái (khoáng vật học) catelit
  • Castillan

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) miền Ca-xti ( Tây Ban Nha) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Ca-xti Tính từ (thuộc)...
  • Castillane

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) miền Ca-xti ( Tây Ban Nha) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Ca-xti Tính từ (thuộc)...
  • Castille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cuộc cãi cọ Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) cuộc cãi cọ
  • Castine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đá vôi caxtin Danh từ giống cái Đá vôi caxtin
  • Castor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) hải ly 1.2 Da lông hải ly 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) mũ lông hải ly 1.4 ( số...
  • Castorine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải len hải ly Danh từ giống cái Vải len hải ly
  • Castorite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) catorit Danh từ giống cái (khoáng vật học) catorit
  • Castoréum

    Danh từ giống đực Hương hải ly
  • Castrat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bị thiến; ca sĩ bị thiến (để giữ được giọng cao) Danh từ giống đực Người...
  • Castration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thiến, sự hoạn Danh từ giống cái Sự thiến, sự hoạn
  • Castrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thiến, hoạn Ngoại động từ Thiến, hoạn
  • Castrisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết Phi-đen Ca-xtrô ( Fidel Castro) Danh từ giống đực Thuyết Phi-đen Ca-xtrô ( Fidel Castro)
  • Casualisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết ngẫu nhiên Danh từ giống đực Thuyết ngẫu nhiên
  • Casuarina

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây phi lao Danh từ giống cái (thực vật học) cây phi lao
  • Casuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngẫu nhiên, tình cờ 1.2 Phản nghĩa Assuré, certain, invariable 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Bông ngoại Tính...
  • Casuelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngẫu nhiên, tình cờ 1.2 Phản nghĩa Assuré, certain, invariable 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Bông ngoại Tính...
  • Casuellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ngẫu nhiên, tình cờ Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) ngẫu nhiên, tình cờ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top