- Từ điển Pháp - Việt
Castille
|
Danh từ giống cái
(từ cũ, nghĩa cũ) cuộc cãi cọ
Xem thêm các từ khác
-
Castine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đá vôi caxtin Danh từ giống cái Đá vôi caxtin -
Castor
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) hải ly 1.2 Da lông hải ly 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) mũ lông hải ly 1.4 ( số... -
Castorine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải len hải ly Danh từ giống cái Vải len hải ly -
Castorite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) catorit Danh từ giống cái (khoáng vật học) catorit -
Castoréum
Danh từ giống đực Hương hải ly -
Castrat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bị thiến; ca sĩ bị thiến (để giữ được giọng cao) Danh từ giống đực Người... -
Castration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thiến, sự hoạn Danh từ giống cái Sự thiến, sự hoạn -
Castrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thiến, hoạn Ngoại động từ Thiến, hoạn -
Castrisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết Phi-đen Ca-xtrô ( Fidel Castro) Danh từ giống đực Thuyết Phi-đen Ca-xtrô ( Fidel Castro) -
Casualisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết ngẫu nhiên Danh từ giống đực Thuyết ngẫu nhiên -
Casuarina
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây phi lao Danh từ giống cái (thực vật học) cây phi lao -
Casuel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngẫu nhiên, tình cờ 1.2 Phản nghĩa Assuré, certain, invariable 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Bông ngoại Tính... -
Casuelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngẫu nhiên, tình cờ 1.2 Phản nghĩa Assuré, certain, invariable 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Bông ngoại Tính... -
Casuellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ngẫu nhiên, tình cờ Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) ngẫu nhiên, tình cờ -
Casuiste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà thần học nghi nghĩa (chuyên giải quyết các trường hợp khó xử) 1.2 Người thác cớ... -
Casuistique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Môn thần học nghi nghĩa (giải quyết các trường hợp khó xử) 1.2 Tính hay biện luận tinh... -
Casus belli
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hành động làm nổ chiến tranh 1.2 Cớ gây chiến Danh từ giống đực Hành động làm nổ... -
Caséeux
Tính từ Như pho mát, như bã đậu Dégénérescence caséeuse (y học) thoái hóa bã đậu -
Caséification
Danh từ giống cái (y học) sự bã đậu hóa -
Catabolique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) dị hóa Tính từ (sinh vật học) dị hóa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.