Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Castrer

Mục lục

Ngoại động từ

Thiến, hoạn

Xem thêm các từ khác

  • Castrisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết Phi-đen Ca-xtrô ( Fidel Castro) Danh từ giống đực Thuyết Phi-đen Ca-xtrô ( Fidel Castro)
  • Casualisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết ngẫu nhiên Danh từ giống đực Thuyết ngẫu nhiên
  • Casuarina

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây phi lao Danh từ giống cái (thực vật học) cây phi lao
  • Casuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngẫu nhiên, tình cờ 1.2 Phản nghĩa Assuré, certain, invariable 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Bông ngoại Tính...
  • Casuelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngẫu nhiên, tình cờ 1.2 Phản nghĩa Assuré, certain, invariable 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Bông ngoại Tính...
  • Casuellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ngẫu nhiên, tình cờ Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) ngẫu nhiên, tình cờ
  • Casuiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà thần học nghi nghĩa (chuyên giải quyết các trường hợp khó xử) 1.2 Người thác cớ...
  • Casuistique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Môn thần học nghi nghĩa (giải quyết các trường hợp khó xử) 1.2 Tính hay biện luận tinh...
  • Casus belli

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hành động làm nổ chiến tranh 1.2 Cớ gây chiến Danh từ giống đực Hành động làm nổ...
  • Caséeux

    Tính từ Như pho mát, như bã đậu Dégénérescence caséeuse (y học) thoái hóa bã đậu
  • Caséification

    Danh từ giống cái (y học) sự bã đậu hóa
  • Catabolique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) dị hóa Tính từ (sinh vật học) dị hóa
  • Catabolisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) sự dị hóa Danh từ giống đực (sinh vật học) sự dị hóa
  • Catabolite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) chất dị hóa, sản phẩm dị hóa Danh từ giống đực (sinh vật học) chất...
  • Cataclastique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) cà nát Tính từ (địa chất, địa lý) cà nát
  • Cataclinal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) thuận hướng Tính từ (địa chất, địa lý) thuận hướng
  • Cataclysme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tai biến Danh từ giống đực Tai biến
  • Cataclysmique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ cataclysme cataclysme
  • Catacombes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) hâm mộ Danh từ giống cái ( số nhiều) hâm mộ
  • Catacoustique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) khoa tiếng dội Danh từ giống cái (vật lý học) khoa tiếng dội
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top