- Từ điển Pháp - Việt
Casualisme
Xem thêm các từ khác
- 
                                CasuarinaMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây phi lao Danh từ giống cái (thực vật học) cây phi lao
- 
                                CasuelMục lục 1 Tính từ 1.1 Ngẫu nhiên, tình cờ 1.2 Phản nghĩa Assuré, certain, invariable 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Bông ngoại Tính...
- 
                                CasuelleMục lục 1 Tính từ 1.1 Ngẫu nhiên, tình cờ 1.2 Phản nghĩa Assuré, certain, invariable 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Bông ngoại Tính...
- 
                                CasuellementMục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ngẫu nhiên, tình cờ Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) ngẫu nhiên, tình cờ
- 
                                CasuisteMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà thần học nghi nghĩa (chuyên giải quyết các trường hợp khó xử) 1.2 Người thác cớ...
- 
                                CasuistiqueMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Môn thần học nghi nghĩa (giải quyết các trường hợp khó xử) 1.2 Tính hay biện luận tinh...
- 
                                Casus belliMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hành động làm nổ chiến tranh 1.2 Cớ gây chiến Danh từ giống đực Hành động làm nổ...
- 
                                CaséeuxTính từ Như pho mát, như bã đậu Dégénérescence caséeuse (y học) thoái hóa bã đậu
- 
                                CaséificationDanh từ giống cái (y học) sự bã đậu hóa
- 
                                CataboliqueMục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) dị hóa Tính từ (sinh vật học) dị hóa
- 
                                CatabolismeMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) sự dị hóa Danh từ giống đực (sinh vật học) sự dị hóa
- 
                                CataboliteMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) chất dị hóa, sản phẩm dị hóa Danh từ giống đực (sinh vật học) chất...
- 
                                CataclastiqueMục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) cà nát Tính từ (địa chất, địa lý) cà nát
- 
                                CataclinalMục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) thuận hướng Tính từ (địa chất, địa lý) thuận hướng
- 
                                CataclysmeMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tai biến Danh từ giống đực Tai biến
- 
                                CataclysmiqueMục lục 1 Tính từ Tính từ cataclysme cataclysme
- 
                                CatacombesMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) hâm mộ Danh từ giống cái ( số nhiều) hâm mộ
- 
                                CatacoustiqueMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) khoa tiếng dội Danh từ giống cái (vật lý học) khoa tiếng dội
- 
                                CatadioptreMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) kích phản truyền Danh từ giống đực (vật lý học) kích phản truyền
- 
                                CatadioptriqueMục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) khúc phản xạ 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (vật lý) học, từ cũ nghĩa cũ khoa khúc phản...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                