Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Casuel

Mục lục

Tính từ

Ngẫu nhiên, tình cờ
cas 2
2
Phản nghĩa Assuré, certain, invariable
Danh từ giống đực
Bông ngoại

Xem thêm các từ khác

  • Casuelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngẫu nhiên, tình cờ 1.2 Phản nghĩa Assuré, certain, invariable 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Bông ngoại Tính...
  • Casuellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ngẫu nhiên, tình cờ Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) ngẫu nhiên, tình cờ
  • Casuiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà thần học nghi nghĩa (chuyên giải quyết các trường hợp khó xử) 1.2 Người thác cớ...
  • Casuistique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Môn thần học nghi nghĩa (giải quyết các trường hợp khó xử) 1.2 Tính hay biện luận tinh...
  • Casus belli

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hành động làm nổ chiến tranh 1.2 Cớ gây chiến Danh từ giống đực Hành động làm nổ...
  • Caséeux

    Tính từ Như pho mát, như bã đậu Dégénérescence caséeuse (y học) thoái hóa bã đậu
  • Caséification

    Danh từ giống cái (y học) sự bã đậu hóa
  • Catabolique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) dị hóa Tính từ (sinh vật học) dị hóa
  • Catabolisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) sự dị hóa Danh từ giống đực (sinh vật học) sự dị hóa
  • Catabolite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) chất dị hóa, sản phẩm dị hóa Danh từ giống đực (sinh vật học) chất...
  • Cataclastique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) cà nát Tính từ (địa chất, địa lý) cà nát
  • Cataclinal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) thuận hướng Tính từ (địa chất, địa lý) thuận hướng
  • Cataclysme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tai biến Danh từ giống đực Tai biến
  • Cataclysmique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ cataclysme cataclysme
  • Catacombes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) hâm mộ Danh từ giống cái ( số nhiều) hâm mộ
  • Catacoustique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) khoa tiếng dội Danh từ giống cái (vật lý học) khoa tiếng dội
  • Catadioptre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) kích phản truyền Danh từ giống đực (vật lý học) kích phản truyền
  • Catadioptrique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) khúc phản xạ 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (vật lý) học, từ cũ nghĩa cũ khoa khúc phản...
  • Catadrome

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) ra biển đẻ (cá) Tính từ (động vật học) ra biển đẻ (cá)
  • Catafalque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà táng Danh từ giống đực Nhà táng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top