Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Casuistique

Mục lục

Danh từ giống cái

Môn thần học nghi nghĩa (giải quyết các trường hợp khó xử)
Tính hay biện luận tinh tế

Xem thêm các từ khác

  • Casus belli

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hành động làm nổ chiến tranh 1.2 Cớ gây chiến Danh từ giống đực Hành động làm nổ...
  • Caséeux

    Tính từ Như pho mát, như bã đậu Dégénérescence caséeuse (y học) thoái hóa bã đậu
  • Caséification

    Danh từ giống cái (y học) sự bã đậu hóa
  • Catabolique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) dị hóa Tính từ (sinh vật học) dị hóa
  • Catabolisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) sự dị hóa Danh từ giống đực (sinh vật học) sự dị hóa
  • Catabolite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) chất dị hóa, sản phẩm dị hóa Danh từ giống đực (sinh vật học) chất...
  • Cataclastique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) cà nát Tính từ (địa chất, địa lý) cà nát
  • Cataclinal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) thuận hướng Tính từ (địa chất, địa lý) thuận hướng
  • Cataclysme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tai biến Danh từ giống đực Tai biến
  • Cataclysmique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ cataclysme cataclysme
  • Catacombes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) hâm mộ Danh từ giống cái ( số nhiều) hâm mộ
  • Catacoustique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) khoa tiếng dội Danh từ giống cái (vật lý học) khoa tiếng dội
  • Catadioptre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) kích phản truyền Danh từ giống đực (vật lý học) kích phản truyền
  • Catadioptrique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) khúc phản xạ 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (vật lý) học, từ cũ nghĩa cũ khoa khúc phản...
  • Catadrome

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) ra biển đẻ (cá) Tính từ (động vật học) ra biển đẻ (cá)
  • Catafalque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà táng Danh từ giống đực Nhà táng
  • Cataire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thực vật học) cây bạc hà mèo Tính từ Frémissement cataire ) rung mèo Danh từ...
  • Catais

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) gấm vóc Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) gấm vóc
  • Catalan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm sữa Danh từ giống đực (thực vật học) nấm sữa
  • Catalane

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) miền Ca-ta-lô-nhơ ( Tây Ban Nha) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Ca-ta-lô-nhơ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top