Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cataclastique

Mục lục

Tính từ

(địa chất, địa lý) cà nát

Xem thêm các từ khác

  • Cataclinal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) thuận hướng Tính từ (địa chất, địa lý) thuận hướng
  • Cataclysme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tai biến Danh từ giống đực Tai biến
  • Cataclysmique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ cataclysme cataclysme
  • Catacombes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) hâm mộ Danh từ giống cái ( số nhiều) hâm mộ
  • Catacoustique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) khoa tiếng dội Danh từ giống cái (vật lý học) khoa tiếng dội
  • Catadioptre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) kích phản truyền Danh từ giống đực (vật lý học) kích phản truyền
  • Catadioptrique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) khúc phản xạ 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (vật lý) học, từ cũ nghĩa cũ khoa khúc phản...
  • Catadrome

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) ra biển đẻ (cá) Tính từ (động vật học) ra biển đẻ (cá)
  • Catafalque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà táng Danh từ giống đực Nhà táng
  • Cataire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thực vật học) cây bạc hà mèo Tính từ Frémissement cataire ) rung mèo Danh từ...
  • Catais

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) gấm vóc Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) gấm vóc
  • Catalan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm sữa Danh từ giống đực (thực vật học) nấm sữa
  • Catalane

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) miền Ca-ta-lô-nhơ ( Tây Ban Nha) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Ca-ta-lô-nhơ...
  • Catalanisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phong trào tự trị Ca-ta-lô-nhơ Danh từ giống đực Phong trào tự trị Ca-ta-lô-nhơ
  • Catalaniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người trong phong trào tự trị Ca-ta-lô-nhơ Tính từ catalanisme catalanisme Danh từ Người trong...
  • Catalase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) catalaza Danh từ giống cái (sinh vật học) catalaza
  • Catalectique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thơ ca) đoản hậu (câu thơ) Tính từ (thơ ca) đoản hậu (câu thơ)
  • Catalepsie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng giữ nguyên thế Danh từ giống cái (y học) chứng giữ nguyên thế
  • Cataleptiforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (có) dạng giữ nguyên thế Tính từ (y học) (có) dạng giữ nguyên thế
  • Cataleptique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (y học) người mắc chứng giữ nguyên thế Tính từ catalepsie catalepsie Danh từ (y học) người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top