Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Catadioptrique

Mục lục

Tính từ

(vật lý học) khúc phản xạ
Danh từ giống cái
(vật lý) học, từ cũ nghĩa cũ khoa khúc phản xạ

Xem thêm các từ khác

  • Catadrome

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) ra biển đẻ (cá) Tính từ (động vật học) ra biển đẻ (cá)
  • Catafalque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà táng Danh từ giống đực Nhà táng
  • Cataire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thực vật học) cây bạc hà mèo Tính từ Frémissement cataire ) rung mèo Danh từ...
  • Catais

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) gấm vóc Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) gấm vóc
  • Catalan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm sữa Danh từ giống đực (thực vật học) nấm sữa
  • Catalane

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) miền Ca-ta-lô-nhơ ( Tây Ban Nha) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Ca-ta-lô-nhơ...
  • Catalanisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phong trào tự trị Ca-ta-lô-nhơ Danh từ giống đực Phong trào tự trị Ca-ta-lô-nhơ
  • Catalaniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người trong phong trào tự trị Ca-ta-lô-nhơ Tính từ catalanisme catalanisme Danh từ Người trong...
  • Catalase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) catalaza Danh từ giống cái (sinh vật học) catalaza
  • Catalectique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thơ ca) đoản hậu (câu thơ) Tính từ (thơ ca) đoản hậu (câu thơ)
  • Catalepsie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng giữ nguyên thế Danh từ giống cái (y học) chứng giữ nguyên thế
  • Cataleptiforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (có) dạng giữ nguyên thế Tính từ (y học) (có) dạng giữ nguyên thế
  • Cataleptique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (y học) người mắc chứng giữ nguyên thế Tính từ catalepsie catalepsie Danh từ (y học) người...
  • Catalogne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) vải hoa (dùng làm nệm, làm màn cửa...) Danh từ giống cái (tiếng địa...
  • Catalogue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mục lục, danh mục Danh từ giống đực Mục lục, danh mục
  • Cataloguer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lập mục lục, lập danh mục; sắp xếp 1.2 (nghĩa xấu) xếp loại Ngoại động từ Lập mục...
  • Catalogueur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lập mục lục, người lập danh mục Danh từ giống đực Người lập mục lục, người...
  • Catalpa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đinh tán (họ núc nác) Danh từ giống đực (thực vật học) cây đinh...
  • Catalyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự xúc tác Danh từ giống cái ( hóa học) sự xúc tác
  • Catalyser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xúc tác (nghĩa đen) nghĩa bóng Ngoại động từ Xúc tác (nghĩa đen) nghĩa bóng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top