Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cataphote

Mục lục

Danh từ giống đực

Đèn đỏ phản truyền (ở phía sau xe cộ...)

Xem thêm các từ khác

  • Cataphracte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) áo đính giáp (áo bằng vải hay da đính nhiều mảnh giáp phía ngoài, của kỵ binh)...
  • Cataplasme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) thuốc đắp Danh từ giống đực (y học) thuốc đắp
  • Cataplectique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ cataplexie cataplexie
  • Cataplexie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự mất trương lực Danh từ giống cái (y học) sự mất trương lực
  • Catapultage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phóng máy bay Danh từ giống đực Sự phóng máy bay
  • Catapulte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy phong (máy bay, tên lửa) 1.2 (sử học) máy bắn Danh từ giống cái Máy phong (máy bay, tên...
  • Catapulter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phóng, phóng mạnh Ngoại động từ Phóng, phóng mạnh Catapulter un avion phóng máy bay
  • Cataracta

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) cái chắn cầu; cái chắn cổng Danh từ giống cái (sử học) cái chắn cầu; cái...
  • Cataracte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thác 1.2 (y học) bệnh đục thể kính Danh từ giống cái Thác Les cataractes du Nil các thác trên...
  • Catarhiniens

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) phân bộ khỉ mũi dưới Danh từ giống đực ( số nhiều)...
  • Catarinine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) catarinin Danh từ giống cái (khoáng vật học) catarinin
  • Catarrhal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ catarrhe catarrhe
  • Catarrhe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng chảy 1.2 Đồng âm Cathare Danh từ giống đực (y học) chứng chảy catarrhe...
  • Catarrheuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) hay chảy, bị chảy (nước mũi...) Tính từ (y học) hay chảy, bị chảy (nước mũi...)
  • Catarrheux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) hay chảy, bị chảy (nước mũi...) Tính từ (y học) hay chảy, bị chảy (nước mũi...)
  • Catastase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sân khấu, từ cũ nghĩa cũ) đoạn dự kết (đoạn ba của bi kịch) Danh từ giống cái (sân...
  • Catastrophe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tai biến, thảm họa 1.2 (sân khấu, từ cũ nghĩa cũ) kịch biến 1.3 Phản nghĩa Bonheur, chance,...
  • Catastropher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) làm cho rụng rời Ngoại động từ (thân mật) làm cho rụng rời
  • Catastrophique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) thảm hại Tính từ catastrophe I I (thân mật) thảm hại
  • Catastrophisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) thuyết tai biến Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) thuyết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top