- Từ điển Pháp - Việt
Cataplectique
Xem thêm các từ khác
-
Cataplexie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự mất trương lực Danh từ giống cái (y học) sự mất trương lực -
Catapultage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phóng máy bay Danh từ giống đực Sự phóng máy bay -
Catapulte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy phong (máy bay, tên lửa) 1.2 (sử học) máy bắn Danh từ giống cái Máy phong (máy bay, tên... -
Catapulter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phóng, phóng mạnh Ngoại động từ Phóng, phóng mạnh Catapulter un avion phóng máy bay -
Cataracta
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) cái chắn cầu; cái chắn cổng Danh từ giống cái (sử học) cái chắn cầu; cái... -
Cataracte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thác 1.2 (y học) bệnh đục thể kính Danh từ giống cái Thác Les cataractes du Nil các thác trên... -
Catarhiniens
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) phân bộ khỉ mũi dưới Danh từ giống đực ( số nhiều)... -
Catarinine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) catarinin Danh từ giống cái (khoáng vật học) catarinin -
Catarrhal
Mục lục 1 Tính từ Tính từ catarrhe catarrhe -
Catarrhe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng chảy 1.2 Đồng âm Cathare Danh từ giống đực (y học) chứng chảy catarrhe... -
Catarrheuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) hay chảy, bị chảy (nước mũi...) Tính từ (y học) hay chảy, bị chảy (nước mũi...) -
Catarrheux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) hay chảy, bị chảy (nước mũi...) Tính từ (y học) hay chảy, bị chảy (nước mũi...) -
Catastase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sân khấu, từ cũ nghĩa cũ) đoạn dự kết (đoạn ba của bi kịch) Danh từ giống cái (sân... -
Catastrophe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tai biến, thảm họa 1.2 (sân khấu, từ cũ nghĩa cũ) kịch biến 1.3 Phản nghĩa Bonheur, chance,... -
Catastropher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) làm cho rụng rời Ngoại động từ (thân mật) làm cho rụng rời -
Catastrophique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) thảm hại Tính từ catastrophe I I (thân mật) thảm hại -
Catastrophisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) thuyết tai biến Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) thuyết... -
Catatonie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng căng trương lực Danh từ giống cái (y học) chứng căng trương lực -
Catau
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) gái quê 1.2 (thân mật) con đĩ rạc Danh từ giống cái (thân mật) gái quê (thân... -
Catch
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) vật tự do 1.2 (âm nhạc) điệu cát (một điệu canông dân gian) Danh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.