Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Catholicisme

Mục lục

Danh từ giống đực

Đạo Thiên chúa, Công giáo

Xem thêm các từ khác

  • Catholicos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giáo chủ (phương Đông) Danh từ giống đực Giáo chủ (phương Đông)
  • Catholique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem catholicisme 1.2 (thân mật) đạo đức, thiện 1.3 Phản nghĩa Incroyant, pa…en, Hérétique 1.4 Danh từ...
  • Catholiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đúng giáo lý đạo Thiên Chúa Phó từ Đúng giáo lý đạo Thiên Chúa
  • Catholyte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) catolit, dịch catot Danh từ giống đực (vật lý học) catolit, dịch catot
  • Cathoscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống catot (trong máy truyền hình) Danh từ giống đực Ống catot (trong máy truyền hình)
  • Cati

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự ép láng (ép vải cho đanh và láng) Danh từ giống đực (ngành dệt) sự ép...
  • Catilinaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) bài châm biếm kịch liệt Danh từ giống cái (văn học) bài châm biếm kịch liệt
  • Catimaron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực catamaran catamaran
  • Catin

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) gái đĩ Danh từ giống cái (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) gái đĩ
  • Cation

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học, hóa học) cation Danh từ giống đực (vật lý học, hóa học) cation
  • Cationique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Résine cationique ) nhựa hút cation
  • Catir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phản nghĩa Décatir Ngoại động từ cati ) Phản nghĩa Décatir
  • Catissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự ép láng (vải) Danh từ giống đực (ngành dệt) sự ép láng (vải)
  • Catogan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cadogan cadogan
  • Caton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) cục bột von Danh từ giống đực (thân mật) cục bột von
  • Catoptrique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) phản xạ học 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ giống cái) Danh từ giống cái (vật...
  • Catoptromancie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thuật bói gương Danh từ giống cái (sử học) thuật bói gương
  • Catorchite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu sung Danh từ giống đực Rượu sung
  • Cattiche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hang rái cá Danh từ giống cái Hang rái cá
  • Cattleya

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây lan cát lệ Danh từ giống cái (thực vật học) cây lan cát lệ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top