Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cattleya

Mục lục

Danh từ giống cái

(thực vật học) cây lan cát lệ

Xem thêm các từ khác

  • Catty

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) cân ta (khoảng 600 gam) Danh từ giống đực (khoa đo lường) cân ta (khoảng...
  • Catégorique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dứt khoát 1.2 (triết học) nhất quyết 2 Phản nghĩa 2.1 Confus équivoque évasif Tính từ Dứt khoát Réponse...
  • Caucasien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) vùng Cáp-ca Tính từ (thuộc) vùng Cáp-ca
  • Caucasienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) vùng Cáp-ca Tính từ (thuộc) vùng Cáp-ca
  • Cauchemar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bóng đè 1.2 Cơn ác mộng; điều ám ảnh 1.3 (thân mật) kẻ quấy rầy Danh từ giống đực...
  • Cauchemarder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bị bóng đè Nội động từ Bị bóng đè
  • Cauchemardesque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị bóng đè 1.2 Như ác mộng Tính từ Bị bóng đè Sommeil cauchemardeux giấc ngủ bị bóng đè Như ác...
  • Cauchemardeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị bóng đè 1.2 Như ác mộng Tính từ Bị bóng đè Sommeil cauchemardeux giấc ngủ bị bóng đè Như ác...
  • Caucher

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Da quỳ (mảnh da đặt dưới lá vàng quỳ để dát vàng cho mỏng) Danh từ giống đực Da...
  • Caucus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nhóm cử tri ( Mỹ) Danh từ giống đực (sử học) nhóm cử tri ( Mỹ)
  • Caudal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đuôi Tính từ (thuộc) đuôi Plumes caudales lông đuôi
  • Caudale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đuôi Tính từ (thuộc) đuôi Plumes caudales lông đuôi
  • Caudataire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nâng đuôi áo (của giáo hoàng...) 1.2 (nghĩa bóng) kẻ xu nịnh Danh từ giống đực...
  • Caudaux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đuôi Tính từ (thuộc) đuôi Plumes caudales lông đuôi
  • Caudebec

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ phớt côđơbec Danh từ giống đực Mũ phớt côđơbec
  • Caudiciforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hình đuôi (không có nhánh) Tính từ (thực vật học) (có) hình đuôi (không có...
  • Caudicule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đuôi nhỏ 1.2 (thực vật học) chuôi (của khối phấn ở hoa lan...) Danh từ giống đực Đuôi...
  • Caudillo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thống tướng (tướng lên nắm chính quyền ở Tây Bay Nha) Danh từ giống đực Thống tướng...
  • Caudrette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vó kéo tôm Danh từ giống cái Vó kéo tôm
  • Caulerpe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tảo thông lòng Danh từ giống cái (thực vật học) tảo thông lòng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top