- Từ điển Pháp - Việt
Caudal
Xem thêm các từ khác
-
Caudale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đuôi Tính từ (thuộc) đuôi Plumes caudales lông đuôi -
Caudataire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nâng đuôi áo (của giáo hoàng...) 1.2 (nghĩa bóng) kẻ xu nịnh Danh từ giống đực... -
Caudaux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đuôi Tính từ (thuộc) đuôi Plumes caudales lông đuôi -
Caudebec
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ phớt côđơbec Danh từ giống đực Mũ phớt côđơbec -
Caudiciforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hình đuôi (không có nhánh) Tính từ (thực vật học) (có) hình đuôi (không có... -
Caudicule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đuôi nhỏ 1.2 (thực vật học) chuôi (của khối phấn ở hoa lan...) Danh từ giống đực Đuôi... -
Caudillo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thống tướng (tướng lên nắm chính quyền ở Tây Bay Nha) Danh từ giống đực Thống tướng... -
Caudrette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vó kéo tôm Danh từ giống cái Vó kéo tôm -
Caulerpe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tảo thông lòng Danh từ giống cái (thực vật học) tảo thông lòng -
Caulescent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có thân 1.2 Phản nghĩa Acaule Tính từ (thực vật học) có thân Plante caulescente cây... -
Caulescente
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có thân 1.2 Phản nghĩa Acaule Tính từ (thực vật học) có thân Plante caulescente cây... -
Caulicinal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) mọc trên thân Tính từ (thực vật học) mọc trên thân -
Caulicinale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) mọc trên thân Tính từ (thực vật học) mọc trên thân -
Caulicinaux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) mọc trên thân Tính từ (thực vật học) mọc trên thân -
Caulicole
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (sinh vật học) ký sinh trên thân (cây) Tính từ (thực vật học) (sinh vật học) ký... -
Caulicule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) thân mầm Danh từ giống cái (thực vật học) thân mầm -
Cauliflorie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) hiện tượng hoa thân (có hoa ở thân) Danh từ giống cái (thực vật học)... -
Cauliforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hình thân Tính từ (thực vật học) (có) hình thân -
Caulinaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) sinh ở thân Tính từ (thực vật học) sinh ở thân -
Caulinicole
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) sống trên thân (cây) Tính từ (sinh vật học) sống trên thân (cây)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.