- Từ điển Pháp - Việt
Caudrette
Xem thêm các từ khác
-
Caulerpe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tảo thông lòng Danh từ giống cái (thực vật học) tảo thông lòng -
Caulescent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có thân 1.2 Phản nghĩa Acaule Tính từ (thực vật học) có thân Plante caulescente cây... -
Caulescente
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có thân 1.2 Phản nghĩa Acaule Tính từ (thực vật học) có thân Plante caulescente cây... -
Caulicinal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) mọc trên thân Tính từ (thực vật học) mọc trên thân -
Caulicinale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) mọc trên thân Tính từ (thực vật học) mọc trên thân -
Caulicinaux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) mọc trên thân Tính từ (thực vật học) mọc trên thân -
Caulicole
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (sinh vật học) ký sinh trên thân (cây) Tính từ (thực vật học) (sinh vật học) ký... -
Caulicule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) thân mầm Danh từ giống cái (thực vật học) thân mầm -
Cauliflorie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) hiện tượng hoa thân (có hoa ở thân) Danh từ giống cái (thực vật học)... -
Cauliforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hình thân Tính từ (thực vật học) (có) hình thân -
Caulinaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) sinh ở thân Tính từ (thực vật học) sinh ở thân -
Caulinicole
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) sống trên thân (cây) Tính từ (sinh vật học) sống trên thân (cây) -
Caulirhize
Mục lục 1 Tính từ Tính từ caulorhize caulorhize -
Caulocarpe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) thân nhiều lứa quả 1.2 Tính từ 1.3 (cho) nhiều lứa quả (thân cây) Danh... -
Caulocarpien
Mục lục 1 Tính từ Tính từ caulocarpe caulocarpe -
Caulocarpique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ caulocarpe caulocarpe -
Caulorhize
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) thân đâm rễ Tính từ (thực vật học) (có) thân đâm rễ -
Caulosarque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) thân phình; thân củ Danh từ giống đực (thực vật học) thân phình; thân... -
Caurale
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) công nước (thuộc bộ gà nước) Danh từ giống đực (động vật học)... -
Cauris
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ốc tiền (vỏ ốc xưa dùng làm tiền ở châu Phi) Danh từ giống đực Ốc tiền (vỏ ốc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.