- Từ điển Pháp - Việt
Caulirhize
Xem thêm các từ khác
-
Caulocarpe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) thân nhiều lứa quả 1.2 Tính từ 1.3 (cho) nhiều lứa quả (thân cây) Danh... -
Caulocarpien
Mục lục 1 Tính từ Tính từ caulocarpe caulocarpe -
Caulocarpique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ caulocarpe caulocarpe -
Caulorhize
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) thân đâm rễ Tính từ (thực vật học) (có) thân đâm rễ -
Caulosarque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) thân phình; thân củ Danh từ giống đực (thực vật học) thân phình; thân... -
Caurale
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) công nước (thuộc bộ gà nước) Danh từ giống đực (động vật học)... -
Cauris
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ốc tiền (vỏ ốc xưa dùng làm tiền ở châu Phi) Danh từ giống đực Ốc tiền (vỏ ốc... -
Causal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chỉ) nguyên nhân 1.2 (triết học) (chỉ quan hệ) nhân quả Tính từ (chỉ) nguyên nhân Conjonction causale... -
Causale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chỉ) nguyên nhân 1.2 (triết học) (chỉ quan hệ) nhân quả Tính từ (chỉ) nguyên nhân Conjonction causale... -
Causalgie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đau cháy Danh từ giống cái (y học) chứng đau cháy -
Causalisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) sự suy cứu nhân quả Danh từ giống cái (triết học) sự suy cứu nhân quả -
Causaliser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (triết học) suy cứu nhân quả Nội động từ (triết học) suy cứu nhân quả -
Causalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết nhân quả Danh từ giống đực (triết học) thuyết nhân quả -
Causant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) thích chuyện trò Tính từ (thân mật) thích chuyện trò -
Causante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) thích chuyện trò Tính từ (thân mật) thích chuyện trò -
Causatif
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) hành cách 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ) Danh từ giống đực (ngôn ngữ học)... -
Causative
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) hành cách 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ) Danh từ giống đực (ngôn ngữ học)... -
Causaux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chỉ) nguyên nhân 1.2 (triết học) (chỉ quan hệ) nhân quả Tính từ (chỉ) nguyên nhân Conjonction causale... -
Cause
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nguyên nhân, nhân 1.2 Căn cứ, lý do 1.3 Vụ kiện 1.4 Sự nghiệp 1.5 Phản nghĩa Conséquence, effet,... -
Cause-finalier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) nhà mục đích luận 1.2 Tính từ 1.3 (triết học) mục đích luận Danh từ giống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.