- Từ điển Pháp - Việt
Causalisation
|
Danh từ giống cái
(triết học) sự suy cứu nhân quả
Xem thêm các từ khác
-
Causaliser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (triết học) suy cứu nhân quả Nội động từ (triết học) suy cứu nhân quả -
Causalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết nhân quả Danh từ giống đực (triết học) thuyết nhân quả -
Causant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) thích chuyện trò Tính từ (thân mật) thích chuyện trò -
Causante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) thích chuyện trò Tính từ (thân mật) thích chuyện trò -
Causatif
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) hành cách 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ) Danh từ giống đực (ngôn ngữ học)... -
Causative
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) hành cách 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ) Danh từ giống đực (ngôn ngữ học)... -
Causaux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chỉ) nguyên nhân 1.2 (triết học) (chỉ quan hệ) nhân quả Tính từ (chỉ) nguyên nhân Conjonction causale... -
Cause
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nguyên nhân, nhân 1.2 Căn cứ, lý do 1.3 Vụ kiện 1.4 Sự nghiệp 1.5 Phản nghĩa Conséquence, effet,... -
Cause-finalier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) nhà mục đích luận 1.2 Tính từ 1.3 (triết học) mục đích luận Danh từ giống... -
Causer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gây ra 2 Nội động từ 2.1 Nói chuyện, chuyện trò 2.2 Nói chuyện, nói hớ hênh, tuôn chuyện... -
Causerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc trò chuyện thân mật 1.2 Buổi nói chuyện (về một vấn đề gì) Danh từ giống cái... -
Causette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) cuộc nói chuyện phiếm, cuộc nói chuyện chơi Danh từ giống cái (thân mật) cuộc... -
Causeur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thích chuyện trò, 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) khéo nói chuyện 1.3 Danh từ... -
Causeuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thích chuyện trò, 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) khéo nói chuyện 1.3 Danh từ... -
Causse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) cao nguyên đá vôi (ở miền trung và miền nam nước Pháp) Danh từ giống... -
Caustificateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) máy kiềm hóa Danh từ giống đực ( hóa học) máy kiềm hóa -
Caustification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự kiềm hóa Danh từ giống cái ( hóa học) sự kiềm hóa -
Caustifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( hóa học) kiềm hóa Ngoại động từ ( hóa học) kiềm hóa -
Caustique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn da 1.2 (nghĩa bóng) châm chọc chua cay 1.3 Phản nghĩa Bienveillant 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Chất ăn... -
Caustiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (nghĩa bóng) châm chọc chua cay Phó từ (nghĩa bóng) châm chọc chua cay
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.