Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cause

Mục lục

Danh từ giống cái

Nguyên nhân, nhân
Cause de la réussite
nguyên nhân thành công
rapport de cause à effet
quan hệ nhân quả
Căn cứ, lý do
Non sans cause
không phải không có lý do
Vụ kiện
Cause criminelle
vụ kiện đại hình
Sự nghiệp
Pour la cause de l'indépendance nationale
vì sự nghiệp độc lập dân tộc
à cause de
vì, vì lý do
à cause que
(từ cũ, nghĩa cũ) bởi vì
avocat sans causes
trạng sư không có mối
en connaissance de cause connaissance
connaissance
en tout état de cause état
état
et pour cause
vì những lẽ đã rõ (nhưng không nói ra)
être en cause
có liên can
être cause de
là do
être cause que
chịu trách nhiệm về
faire cause commune avec
về phe với
gain de cause gain
gain
hors de cause hors
hors
la bonne cause
chính nghĩa
la cause est entendue
việc đã quyết định rồi
mettre en cause
cáo giác
plaider la cause de quelqu'un
bênh vực ai, biện hộ cho ai
pour cause de
vì lý do
prendre fait et cause pour quelqu'un fait
fait
Phản nghĩa Conséquence, effet, produit, résultat

Xem thêm các từ khác

  • Cause-finalier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) nhà mục đích luận 1.2 Tính từ 1.3 (triết học) mục đích luận Danh từ giống...
  • Causer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gây ra 2 Nội động từ 2.1 Nói chuyện, chuyện trò 2.2 Nói chuyện, nói hớ hênh, tuôn chuyện...
  • Causerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc trò chuyện thân mật 1.2 Buổi nói chuyện (về một vấn đề gì) Danh từ giống cái...
  • Causette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) cuộc nói chuyện phiếm, cuộc nói chuyện chơi Danh từ giống cái (thân mật) cuộc...
  • Causeur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thích chuyện trò, 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) khéo nói chuyện 1.3 Danh từ...
  • Causeuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thích chuyện trò, 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) khéo nói chuyện 1.3 Danh từ...
  • Causse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) cao nguyên đá vôi (ở miền trung và miền nam nước Pháp) Danh từ giống...
  • Caustificateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) máy kiềm hóa Danh từ giống đực ( hóa học) máy kiềm hóa
  • Caustification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự kiềm hóa Danh từ giống cái ( hóa học) sự kiềm hóa
  • Caustifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( hóa học) kiềm hóa Ngoại động từ ( hóa học) kiềm hóa
  • Caustique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn da 1.2 (nghĩa bóng) châm chọc chua cay 1.3 Phản nghĩa Bienveillant 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Chất ăn...
  • Caustiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (nghĩa bóng) châm chọc chua cay Phó từ (nghĩa bóng) châm chọc chua cay
  • Causus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rắn vipe đêm Danh từ giống đực (động vật học) rắn vipe đêm
  • Cauteleuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa xấu) xảo quyệt 1.2 Phản nghĩa Franc, na…f Tính từ (nghĩa xấu) xảo quyệt Esprit cauteleux óc...
  • Cauteleusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (nghĩa xấu) xảo quyệt Phó từ (nghĩa xấu) xảo quyệt
  • Cauteleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa xấu) xảo quyệt 1.2 Phản nghĩa Franc, na…f Tính từ (nghĩa xấu) xảo quyệt Esprit cauteleux óc...
  • Caution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bảo lãnh 1.2 Tiền bảo lãnh 1.3 Người bảo lãnh Danh từ giống cái Sự bảo lãnh Tiền...
  • Cautionnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giấy bảo lãnh 1.2 Tiền bảo lãnh, tiền ký quỹ Danh từ giống đực Giấy bảo lãnh Tiền...
  • Cautionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bảo lãnh cho 1.2 Bảo đảm Ngoại động từ Bảo lãnh cho Cautionner un débiteur bảo lãnh cho người...
  • Cavaedium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) sân trong (nhà La Mã xưa) Danh từ giống đực (sử học) sân trong (nhà La Mã xưa)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top