Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Causeur

Mục lục

Tính từ

(từ hiếm, nghĩa ít dùng) thích chuyện trò,
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) khéo nói chuyện
Danh từ giống đực
Người thích chuyện trò
Người khéo nói chuyện
Phản nghĩa Silencieux, taciturne

Xem thêm các từ khác

  • Causeuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thích chuyện trò, 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) khéo nói chuyện 1.3 Danh từ...
  • Causse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) cao nguyên đá vôi (ở miền trung và miền nam nước Pháp) Danh từ giống...
  • Caustificateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) máy kiềm hóa Danh từ giống đực ( hóa học) máy kiềm hóa
  • Caustification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự kiềm hóa Danh từ giống cái ( hóa học) sự kiềm hóa
  • Caustifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( hóa học) kiềm hóa Ngoại động từ ( hóa học) kiềm hóa
  • Caustique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn da 1.2 (nghĩa bóng) châm chọc chua cay 1.3 Phản nghĩa Bienveillant 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Chất ăn...
  • Caustiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (nghĩa bóng) châm chọc chua cay Phó từ (nghĩa bóng) châm chọc chua cay
  • Causus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rắn vipe đêm Danh từ giống đực (động vật học) rắn vipe đêm
  • Cauteleuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa xấu) xảo quyệt 1.2 Phản nghĩa Franc, na…f Tính từ (nghĩa xấu) xảo quyệt Esprit cauteleux óc...
  • Cauteleusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (nghĩa xấu) xảo quyệt Phó từ (nghĩa xấu) xảo quyệt
  • Cauteleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa xấu) xảo quyệt 1.2 Phản nghĩa Franc, na…f Tính từ (nghĩa xấu) xảo quyệt Esprit cauteleux óc...
  • Caution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bảo lãnh 1.2 Tiền bảo lãnh 1.3 Người bảo lãnh Danh từ giống cái Sự bảo lãnh Tiền...
  • Cautionnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giấy bảo lãnh 1.2 Tiền bảo lãnh, tiền ký quỹ Danh từ giống đực Giấy bảo lãnh Tiền...
  • Cautionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bảo lãnh cho 1.2 Bảo đảm Ngoại động từ Bảo lãnh cho Cautionner un débiteur bảo lãnh cho người...
  • Cavaedium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) sân trong (nhà La Mã xưa) Danh từ giống đực (sử học) sân trong (nhà La Mã xưa)
  • Cavage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) hầm Danh từ giống đực (kiến trúc) hầm
  • Cavaillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) dải không tới cây (dải đất quay các gốc nho, cày máy cày không tới) 1.2...
  • Cavalcade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc đi chơi bằng ngựa (có nhiều người) 1.2 Đoàn người cưỡi ngựa; đoàn xe ngựa 1.3...
  • Cavalcader

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) chạy lung tung 1.2 (nghĩa bóng) mông lung 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) diễu ngựa đi chơi Nội...
  • Cavalcadour

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ écuyer cavalcadour ) (sử học) quan giám mã (của vua chúa)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top