- Từ điển Pháp - Việt
Cautionner
|
Ngoại động từ
Bảo lãnh cho
Bảo đảm
Xem thêm các từ khác
-
Cavaedium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) sân trong (nhà La Mã xưa) Danh từ giống đực (sử học) sân trong (nhà La Mã xưa) -
Cavage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) hầm Danh từ giống đực (kiến trúc) hầm -
Cavaillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) dải không tới cây (dải đất quay các gốc nho, cày máy cày không tới) 1.2... -
Cavalcade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc đi chơi bằng ngựa (có nhiều người) 1.2 Đoàn người cưỡi ngựa; đoàn xe ngựa 1.3... -
Cavalcader
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) chạy lung tung 1.2 (nghĩa bóng) mông lung 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) diễu ngựa đi chơi Nội... -
Cavalcadour
Mục lục 1 Tính từ Tính từ écuyer cavalcadour ) (sử học) quan giám mã (của vua chúa) -
Cavale
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thơ ca) ngựa cái 1.2 (thông tục) sự trốn, sự vượt ngục Danh từ giống cái (thơ ca) ngựa... -
Cavaler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) chuồn, chạy đi 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cưỡi ngựa 2 Ngoại động từ 2.1 (thông tục)... -
Cavalerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỵ binh 1.2 Đàn ngựa (của đoàn xiếc, của chủ xe ngựa...) 1.3 Phản nghĩa Infanterie Danh từ... -
Cavaleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) kẻ hay chim chuột Danh từ giống đực (thân mật) kẻ hay chim chuột -
Cavalier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cưỡi ngựa 1.2 Kỵ binh 1.3 (đánh bài) (đánh cờ); kỹ thuật ngựa 1.4 Bạn trai (đi... -
Cavalquet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) hồi kèn ra trận Danh từ giống đực (sử học) hồi kèn ra trận -
Cavas
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính canh sứ quán (ở Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực (sử học) lính canh sứ... -
Cavatine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) khúc cavatin Danh từ giống cái (âm nhạc) khúc cavatin -
Cave
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tầng hầm (của ngôi nhà) 1.2 Hầm; hầm rượu 1.3 Két rượu (thùng có ngăn để xếp chai rượu)... -
Caveau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hầm nhỏ 1.2 Phòng rượu (của các nhà văn cuối thế kỷ 18 và đầu thế kỷ 19) 1.3 Hầm... -
Caveautier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ xây hầm mộ Danh từ giống đực Thợ xây hầm mộ -
Cavecon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vòng mũi (để vực ngựa) 1.2 Rọ mõm (cừu non) Danh từ giống đực Vòng mũi (để vực ngựa)... -
Cavedium
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cavaedium cavaedium -
Caver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xói Ngoại động từ Xói La mer cave les rochers nước biển xói đá
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.