Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cavalier

Mục lục

Danh từ giống đực

Người cưỡi ngựa
Un bon cavalier
người cưỡi ngựa giỏi
Kỵ binh
(đánh bài) (đánh cờ); kỹ thuật ngựa
Bạn trai (đi kèm); bạn nhảy
Đinh chữ U, đinh cặp
Giấy khổ 46 x 62 cm
Đống đất đắp
(quân sự) chòi (trên pháo đài)
faire cavalier seul
hành động riêng rẽ
Phản nghĩa Piéton, Fantassin

Tính từ

Sỗ sàng
Réponse cavalière
câu trả lời sỗ sàng
Thanh thoát
Air cavalier
vẻ thanh thoát
à la cavalière
Emprunté, respectueux, sérieux

Xem thêm các từ khác

  • Cavalquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) hồi kèn ra trận Danh từ giống đực (sử học) hồi kèn ra trận
  • Cavas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính canh sứ quán (ở Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực (sử học) lính canh sứ...
  • Cavatine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) khúc cavatin Danh từ giống cái (âm nhạc) khúc cavatin
  • Cave

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tầng hầm (của ngôi nhà) 1.2 Hầm; hầm rượu 1.3 Két rượu (thùng có ngăn để xếp chai rượu)...
  • Caveau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hầm nhỏ 1.2 Phòng rượu (của các nhà văn cuối thế kỷ 18 và đầu thế kỷ 19) 1.3 Hầm...
  • Caveautier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ xây hầm mộ Danh từ giống đực Thợ xây hầm mộ
  • Cavecon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vòng mũi (để vực ngựa) 1.2 Rọ mõm (cừu non) Danh từ giống đực Vòng mũi (để vực ngựa)...
  • Cavedium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cavaedium cavaedium
  • Caver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xói Ngoại động từ Xói La mer cave les rochers nước biển xói đá
  • Caverne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hang 1.2 Sào huyệt, ổ trộm cướp Danh từ giống cái Hang Habitant des cavernes dân ở hang cavernes...
  • Cavernement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hình thành hang Danh từ giống đực Sự hình thành hang
  • Caverneuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy hang 1.2 Như từ đáy hang, ồ ồ (tiếng) 1.3 Xem caverne I 1.4 Phản nghĩa Plein Tính từ Đầy hang Montagne...
  • Caverneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy hang 1.2 Như từ đáy hang, ồ ồ (tiếng) 1.3 Xem caverne I 1.4 Phản nghĩa Plein Tính từ Đầy hang Montagne...
  • Cavernicole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sống) ở hang 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Động vật ở hang Tính từ (sống) ở hang Animaux cavernicoles...
  • Cavernule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) hang nhỏ (ở bộ phận bị ung thư) Danh từ giống cái (y học) hang nhỏ (ở bộ phận...
  • Cavernuleuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái cavernuleux cavernuleux
  • Cavernuleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cavernule Tính từ Xem cavernule Râles cavernuleux (y học) tiếng ran hang nhỏ
  • Cavet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) đường lòng máng (mặt cắt là một phần tư vòng tròn) Danh từ giống đực...
  • Cavia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chuột lang Danh từ giống đực (động vật học) chuột lang
  • Caviar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trứng cá tẩm muối, cavia 1.2 (sử học) mực kiểm duyệt (mực đen bôi kín các đoạn sách...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top