- Từ điển Pháp - Việt
Cavernement
Xem thêm các từ khác
-
Caverneuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy hang 1.2 Như từ đáy hang, ồ ồ (tiếng) 1.3 Xem caverne I 1.4 Phản nghĩa Plein Tính từ Đầy hang Montagne... -
Caverneux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy hang 1.2 Như từ đáy hang, ồ ồ (tiếng) 1.3 Xem caverne I 1.4 Phản nghĩa Plein Tính từ Đầy hang Montagne... -
Cavernicole
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sống) ở hang 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Động vật ở hang Tính từ (sống) ở hang Animaux cavernicoles... -
Cavernule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) hang nhỏ (ở bộ phận bị ung thư) Danh từ giống cái (y học) hang nhỏ (ở bộ phận... -
Cavernuleuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái cavernuleux cavernuleux -
Cavernuleux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cavernule Tính từ Xem cavernule Râles cavernuleux (y học) tiếng ran hang nhỏ -
Cavet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) đường lòng máng (mặt cắt là một phần tư vòng tròn) Danh từ giống đực... -
Cavia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chuột lang Danh từ giống đực (động vật học) chuột lang -
Caviar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trứng cá tẩm muối, cavia 1.2 (sử học) mực kiểm duyệt (mực đen bôi kín các đoạn sách... -
Caviarder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bôi đen, xóa đi (một đoạn sách báo khi kiểm duyệt) Ngoại động từ Bôi đen, xóa đi (một... -
Cavicole
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) ở khoang (của cơ thể vật chủ, nói về động vật ký sinh) Tính từ (động vật... -
Cavicornes
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) nhóm sừng rỗng (như) trâu, bò, cừu, dê... Danh từ giống... -
Cavin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỗ thấp, chỗ lầy Danh từ giống đực Chỗ thấp, chỗ lầy -
Caviste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhân viên coi rượu (ở quán ăn) 1.2 Thợ lọc rượu Danh từ giống đực Nhân viên coi rượu... -
Cavitaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ cavité cavité -
Cavitation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) hiện tượng khí xâm thực Danh từ giống cái (vật lý học) hiện tượng khí... -
Cavité
Danh từ giống cái Lỗ hỗng, khoang, ổ Boucher une cavité bít một lỗ hổng Cavité thoracique (giải phẫu) khoang ngực Cavité articulaire... -
Cavum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) vòm họng Danh từ giống đực (giải phẫu) vòm họng -
Cawcher
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đúng nghi lễ (thịt của con vật giết để cúng, theo người Do Thái) Tính từ Đúng nghi lễ (thịt của... -
Caye
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đá ngầm (ở Ăng-ti) Danh từ giống đực Đá ngầm (ở Ăng-ti)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.