- Từ điển Pháp - Việt
Cavicornes
|
Danh từ giống đực
( số nhiều) (động vật học) nhóm sừng rỗng (như) trâu, bò, cừu, dê...
Xem thêm các từ khác
-
Cavin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỗ thấp, chỗ lầy Danh từ giống đực Chỗ thấp, chỗ lầy -
Caviste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhân viên coi rượu (ở quán ăn) 1.2 Thợ lọc rượu Danh từ giống đực Nhân viên coi rượu... -
Cavitaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ cavité cavité -
Cavitation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) hiện tượng khí xâm thực Danh từ giống cái (vật lý học) hiện tượng khí... -
Cavité
Danh từ giống cái Lỗ hỗng, khoang, ổ Boucher une cavité bít một lỗ hổng Cavité thoracique (giải phẫu) khoang ngực Cavité articulaire... -
Cavum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) vòm họng Danh từ giống đực (giải phẫu) vòm họng -
Cawcher
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đúng nghi lễ (thịt của con vật giết để cúng, theo người Do Thái) Tính từ Đúng nghi lễ (thịt của... -
Caye
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đá ngầm (ở Ăng-ti) Danh từ giống đực Đá ngầm (ở Ăng-ti) -
Cayenne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ớt chỉ thiên Danh từ giống đực Ớt chỉ thiên -
Cayeu
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực caieu caieu -
Cayon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ cayông ( bonê nữ vùng Poatu) Danh từ giống đực Mũ cayông ( bonê nữ vùng Poatu) -
Cayorne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) ròng rọc xoay (dùng ở các mỏ đá đen) Danh từ giống cái (kỹ thuật) ròng rọc... -
Cayuga
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống vịt cayuga Danh từ giống đực Giống vịt cayuga -
Caïd
Danh từ giống đực Quan cai trị (Bắc Phi) (thông tục) tay anh chị Le caïd d\'un quartier tay anh chị trong khu phố -
Caïeu
Danh từ giống đực (thực vật học) ánh (củ tỏi...) -
Caïque
Danh từ giống đực Thuyền caic (ở Thổ Nhĩ Kỳ) -
Cb
Mục lục 1 ( hóa học) columbi (ký iệu) ( hóa học) columbi (ký iệu) -
Cd
Mục lục 1 (vật lý học) canđela (ký hiệu) (vật lý học) canđela (ký hiệu) -
Ce
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( cet khi đứng trước nguyên âm hay h câm; danh từ giống cái cette; số nhiều ces) này, ấy Tính từ (... -
Cebus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) khỉ xồm Danh từ giống đực (động vật học) khỉ xồm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.