Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cayon

Mục lục

Danh từ giống đực

Mũ cayông ( bonê nữ vùng Poatu)

Xem thêm các từ khác

  • Cayorne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) ròng rọc xoay (dùng ở các mỏ đá đen) Danh từ giống cái (kỹ thuật) ròng rọc...
  • Cayuga

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống vịt cayuga Danh từ giống đực Giống vịt cayuga
  • Caïd

    Danh từ giống đực Quan cai trị (Bắc Phi) (thông tục) tay anh chị Le caïd d\'un quartier tay anh chị trong khu phố
  • Caïeu

    Danh từ giống đực (thực vật học) ánh (củ tỏi...)
  • Caïque

    Danh từ giống đực Thuyền caic (ở Thổ Nhĩ Kỳ)
  • Cb

    Mục lục 1 ( hóa học) columbi (ký iệu) ( hóa học) columbi (ký iệu)
  • Cd

    Mục lục 1 (vật lý học) canđela (ký hiệu) (vật lý học) canđela (ký hiệu)
  • Ce

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( cet khi đứng trước nguyên âm hay h câm; danh từ giống cái cette; số nhiều ces) này, ấy Tính từ (...
  • Cebus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) khỉ xồm Danh từ giống đực (động vật học) khỉ xồm
  • Ceci

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Cái này, việc này Động từ Cái này, việc này
  • Cedrela

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây hương thung Danh từ giống cái (thực vật học) cây hương thung
  • Cedro

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gỗ hương thung (dùng đóng ca nô) Danh từ giống đực Gỗ hương thung (dùng đóng ca nô)
  • Ceilulituge

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) ly bào Tính từ (sinh vật học) ly bào
  • Ceince

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải lau nhà Danh từ giống cái Vải lau nhà
  • Ceindre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) buộc, quấn, vấn, đội, chít (quanh một bộ phận của cơ thể) 1.2 Bao quanh 1.3 Đồng...
  • Ceintrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) uốn (ván thuyền) Ngoại động từ (hàng hải) uốn (ván thuyền)
  • Ceinturage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vòng khoanh gốc (ở gốc thân cây, khiến cho cây chết đi) 1.2 Sự khoanh vòng đánh đấu (cây...
  • Ceinture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái thắt lưng, dây nịt 1.2 Chỗ thắt lưng 1.3 Đai, vòng đai 1.4 Áo nịt Danh từ giống cái...
  • Ceinturer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thắt lưng cho 1.2 Bao quanh 1.3 (thể dục thể thao) ôm ngang lưng 1.4 Phản nghĩa Desserrer, Relâcher...
  • Ceinturette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (săn bắn) đai da tù và Danh từ giống cái (săn bắn) đai da tù và
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top