Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ceci

Mục lục

Động từ

Cái này, việc này

Xem thêm các từ khác

  • Cedrela

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây hương thung Danh từ giống cái (thực vật học) cây hương thung
  • Cedro

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gỗ hương thung (dùng đóng ca nô) Danh từ giống đực Gỗ hương thung (dùng đóng ca nô)
  • Ceilulituge

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) ly bào Tính từ (sinh vật học) ly bào
  • Ceince

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải lau nhà Danh từ giống cái Vải lau nhà
  • Ceindre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) buộc, quấn, vấn, đội, chít (quanh một bộ phận của cơ thể) 1.2 Bao quanh 1.3 Đồng...
  • Ceintrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) uốn (ván thuyền) Ngoại động từ (hàng hải) uốn (ván thuyền)
  • Ceinturage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vòng khoanh gốc (ở gốc thân cây, khiến cho cây chết đi) 1.2 Sự khoanh vòng đánh đấu (cây...
  • Ceinture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái thắt lưng, dây nịt 1.2 Chỗ thắt lưng 1.3 Đai, vòng đai 1.4 Áo nịt Danh từ giống cái...
  • Ceinturer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thắt lưng cho 1.2 Bao quanh 1.3 (thể dục thể thao) ôm ngang lưng 1.4 Phản nghĩa Desserrer, Relâcher...
  • Ceinturette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (săn bắn) đai da tù và Danh từ giống cái (săn bắn) đai da tù và
  • Ceinturier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm thắt lưng 1.2 Người bán thắt lưng Danh từ giống đực Thợ làm thắt lưng Người...
  • Ceinturon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) thắt lưng Danh từ giống đực (quân sự) thắt lưng
  • Cela

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Cái ấy, việc ấy 1.2 (thân mật, nghĩa xấu) con người ấy Động từ Cái ấy, việc ấy (thân mật,...
  • Celastrus

    Mục lục 1 Danh từ giốngd đực 1.1 (thực vật học) dây gối Danh từ giốngd đực (thực vật học) dây gối
  • Celation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự giấu giếm Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự giấu giếm Celation...
  • Celebret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) giấy (cho) phép làm lễ (do giám mục ký cho một linh mục lạ) Danh từ giống đực...
  • Celer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) giấu, giữ bí mật 1.2 Phản nghĩa Dire Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Cella

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái cellae ) (sử học) khoang tượng (ở trong đền)
  • Celle

    Mục lục 1 Động từ, danh từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (sử học) tài sản (của nông nô) 1.3 (sử học) tu viện...
  • Celles

    Mục lục 1 Động từ, danh từ giống cái Động từ, danh từ giống cái celui celui
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top