Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ceinture

Mục lục

Danh từ giống cái

Cái thắt lưng, dây nịt
Ceinture en cuir
thắt lưng bằng da
Ceinture hypogastrique
dây nịt bụng dưới
Chỗ thắt lưng
Entrer dans l'eau jusqu'à la ceinture
xuống nước đến ngang thắt lưng
Đai, vòng đai
Ceinture pelvienne
(giải phẫu) đai chậu
Ceinture de sauvetage
đai cứu đắm
Ceinture verte autour d'une ville
vòng đai cây xanh xung quanh thành phố
Ceinture métallique d'une roue
vòng đai sắt ở bánh xe (xe bò...)
Áo nịt
se mettre se serrer la ceinture
(thông tục) thắt lưng buộc bụng

Xem thêm các từ khác

  • Ceinturer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thắt lưng cho 1.2 Bao quanh 1.3 (thể dục thể thao) ôm ngang lưng 1.4 Phản nghĩa Desserrer, Relâcher...
  • Ceinturette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (săn bắn) đai da tù và Danh từ giống cái (săn bắn) đai da tù và
  • Ceinturier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm thắt lưng 1.2 Người bán thắt lưng Danh từ giống đực Thợ làm thắt lưng Người...
  • Ceinturon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) thắt lưng Danh từ giống đực (quân sự) thắt lưng
  • Cela

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Cái ấy, việc ấy 1.2 (thân mật, nghĩa xấu) con người ấy Động từ Cái ấy, việc ấy (thân mật,...
  • Celastrus

    Mục lục 1 Danh từ giốngd đực 1.1 (thực vật học) dây gối Danh từ giốngd đực (thực vật học) dây gối
  • Celation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự giấu giếm Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự giấu giếm Celation...
  • Celebret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) giấy (cho) phép làm lễ (do giám mục ký cho một linh mục lạ) Danh từ giống đực...
  • Celer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) giấu, giữ bí mật 1.2 Phản nghĩa Dire Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Cella

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái cellae ) (sử học) khoang tượng (ở trong đền)
  • Celle

    Mục lục 1 Động từ, danh từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (sử học) tài sản (của nông nô) 1.3 (sử học) tu viện...
  • Celles

    Mục lục 1 Động từ, danh từ giống cái Động từ, danh từ giống cái celui celui
  • Cellier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kho, hầm (thực phẩm, rượu) 1.2 Đồng âm Sellier Danh từ giống đực Kho, hầm (thực phẩm,...
  • Cellobiose

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xelobioza Danh từ giống đực ( hóa học) xelobioza
  • Celloidine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giấy ảnh xeloiđin Danh từ giống cái Giấy ảnh xeloiđin
  • Cellophane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) xelofan Danh từ giống cái ( hóa học) xelofan
  • Cellulage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cách xây xà lim (nhà tù) 1.2 Chế độ xà lim Danh từ giống đực Cách xây xà lim (nhà tù)...
  • Cellulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) xem cellule 5 1.2 Xem cellule 2 Tính từ (sinh vật học) xem cellule 5 Membrane cellulaire màng tế...
  • Cellulalgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đau mô tế bào Danh từ giống cái (y học) chứng đau mô tế bào
  • Cellular

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải tổ ong Danh từ giống đực Vải tổ ong
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top