Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ceinturer

Mục lục

Ngoại động từ

Thắt lưng cho
Bao quanh
(thể dục thể thao) ôm ngang lưng
Phản nghĩa Desserrer, Relâcher

Xem thêm các từ khác

  • Ceinturette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (săn bắn) đai da tù và Danh từ giống cái (săn bắn) đai da tù và
  • Ceinturier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm thắt lưng 1.2 Người bán thắt lưng Danh từ giống đực Thợ làm thắt lưng Người...
  • Ceinturon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) thắt lưng Danh từ giống đực (quân sự) thắt lưng
  • Cela

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Cái ấy, việc ấy 1.2 (thân mật, nghĩa xấu) con người ấy Động từ Cái ấy, việc ấy (thân mật,...
  • Celastrus

    Mục lục 1 Danh từ giốngd đực 1.1 (thực vật học) dây gối Danh từ giốngd đực (thực vật học) dây gối
  • Celation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự giấu giếm Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự giấu giếm Celation...
  • Celebret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) giấy (cho) phép làm lễ (do giám mục ký cho một linh mục lạ) Danh từ giống đực...
  • Celer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) giấu, giữ bí mật 1.2 Phản nghĩa Dire Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Cella

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái cellae ) (sử học) khoang tượng (ở trong đền)
  • Celle

    Mục lục 1 Động từ, danh từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (sử học) tài sản (của nông nô) 1.3 (sử học) tu viện...
  • Celles

    Mục lục 1 Động từ, danh từ giống cái Động từ, danh từ giống cái celui celui
  • Cellier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kho, hầm (thực phẩm, rượu) 1.2 Đồng âm Sellier Danh từ giống đực Kho, hầm (thực phẩm,...
  • Cellobiose

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xelobioza Danh từ giống đực ( hóa học) xelobioza
  • Celloidine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giấy ảnh xeloiđin Danh từ giống cái Giấy ảnh xeloiđin
  • Cellophane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) xelofan Danh từ giống cái ( hóa học) xelofan
  • Cellulage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cách xây xà lim (nhà tù) 1.2 Chế độ xà lim Danh từ giống đực Cách xây xà lim (nhà tù)...
  • Cellulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) xem cellule 5 1.2 Xem cellule 2 Tính từ (sinh vật học) xem cellule 5 Membrane cellulaire màng tế...
  • Cellulalgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đau mô tế bào Danh từ giống cái (y học) chứng đau mô tế bào
  • Cellular

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải tổ ong Danh từ giống đực Vải tổ ong
  • Cellulase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) xelulaza Danh từ giống cái (sinh vật học) xelulaza
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top