Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Celation

Mục lục

Danh từ giống cái

(từ cũ, nghĩa cũ) sự giấu giếm
Celation de grossesse
sự giấu giếm tình trạng có thai

Xem thêm các từ khác

  • Celebret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) giấy (cho) phép làm lễ (do giám mục ký cho một linh mục lạ) Danh từ giống đực...
  • Celer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) giấu, giữ bí mật 1.2 Phản nghĩa Dire Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Cella

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái cellae ) (sử học) khoang tượng (ở trong đền)
  • Celle

    Mục lục 1 Động từ, danh từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (sử học) tài sản (của nông nô) 1.3 (sử học) tu viện...
  • Celles

    Mục lục 1 Động từ, danh từ giống cái Động từ, danh từ giống cái celui celui
  • Cellier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kho, hầm (thực phẩm, rượu) 1.2 Đồng âm Sellier Danh từ giống đực Kho, hầm (thực phẩm,...
  • Cellobiose

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xelobioza Danh từ giống đực ( hóa học) xelobioza
  • Celloidine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giấy ảnh xeloiđin Danh từ giống cái Giấy ảnh xeloiđin
  • Cellophane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) xelofan Danh từ giống cái ( hóa học) xelofan
  • Cellulage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cách xây xà lim (nhà tù) 1.2 Chế độ xà lim Danh từ giống đực Cách xây xà lim (nhà tù)...
  • Cellulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) xem cellule 5 1.2 Xem cellule 2 Tính từ (sinh vật học) xem cellule 5 Membrane cellulaire màng tế...
  • Cellulalgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đau mô tế bào Danh từ giống cái (y học) chứng đau mô tế bào
  • Cellular

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải tổ ong Danh từ giống đực Vải tổ ong
  • Cellulase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) xelulaza Danh từ giống cái (sinh vật học) xelulaza
  • Cellule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phòng riêng (của tu sĩ) 1.2 Xà lim (nhà tù) 1.3 Lỗ tổ ong 1.4 (giải phẫu) xoang 1.5 Tế bào...
  • Cellulite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm mô tế bào Danh từ giống cái (y học) viêm mô tế bào
  • Cellulolysant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tiêu xeluloza Tính từ Tiêu xeluloza Bactéries cellulosantes vi khuẩn tiêu xeluloza
  • Cellulolysante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tiêu xeluloza Tính từ Tiêu xeluloza Bactéries cellulosantes vi khuẩn tiêu xeluloza
  • Cellulose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) xeluloza Danh từ giống cái ( hóa học) xeluloza
  • Cellulosique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cellulose Tính từ Xem cellulose Membrane cellulosique màng xeluloza
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top