- Từ điển Pháp - Việt
Cendrier
|
Danh từ giống đực
Cái hứng tro, hố tro (dưới lò)
Cái gạt tàn (thuốc lá)
Xem thêm các từ khác
-
Cendrillon
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người hay ngồi xó bếp (phụ nữ) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người chuyên... -
Cendrure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rỗ mặt (kim loại) Danh từ giống cái Sự rỗ mặt (kim loại) -
Cendrée
Danh từ giống cái đạn ghém (thể dục thể thao) xỉ than rải đường; đường rải xỉ than -
Cenelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả đào gai Danh từ giống cái Quả đào gai -
Cens
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị) mức thuế bầu cử 1.2 (sử học) sự kiểm số dân 1.3 (sử học) tô đất 1.4... -
Cense
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trại cho làm rẽ, đất cho làm rẽ Danh từ giống cái Trại cho làm rẽ, đất cho làm rẽ -
Censeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người phê phán 1.2 Người kiểm duyệt (báo chí, kịch bản...) 1.3 Tổng giám thị (trường... -
Censier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) có quyền thu tô đất 1.2 (sử học) thu tô đất 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (sử học) người... -
Censitaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cens I 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người đủ mức thuế bầu cử 1.4 (sử học) người nộp tô đất... -
Censive
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) đất phải trả tô Danh từ giống cái (sử học) đất phải trả tô -
Censorat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức kiểm duyệt Danh từ giống đực Chức kiểm duyệt -
Censorial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem censure I Tính từ Xem censure I Pouvoir censorial quyền kiểm duyệt -
Censoriale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem censure I Tính từ Xem censure I Pouvoir censorial quyền kiểm duyệt -
Censoriaux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem censure I Tính từ Xem censure I Pouvoir censorial quyền kiểm duyệt -
Censuel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cens Tính từ Xem cens Terre censuelle đất phải nộp tô -
Censuelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cens Tính từ Xem cens Terre censuelle đất phải nộp tô -
Censurable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng chỉ trích, đáng phê phán Tính từ Đáng chỉ trích, đáng phê phán Conduite censurable hạnh kiểm... -
Censure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kiểm duyệt (sách báo, phim ảnh, kịch bản...); ban kiểm duyệt báo chí; phòng kiểm duyệt... -
Censurer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kiểm duyệt 1.2 (chính trị, tôn giáo) thi hành kỷ luật, khiển trách 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) chỉ... -
Censément
Phó từ (thân mật) coi như là Être censément le maître coi như là chủ Sensément
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.