Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cense

Mục lục

Danh từ giống cái

Trại cho làm rẽ, đất cho làm rẽ

Xem thêm các từ khác

  • Censeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người phê phán 1.2 Người kiểm duyệt (báo chí, kịch bản...) 1.3 Tổng giám thị (trường...
  • Censier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) có quyền thu tô đất 1.2 (sử học) thu tô đất 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (sử học) người...
  • Censitaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cens I 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người đủ mức thuế bầu cử 1.4 (sử học) người nộp tô đất...
  • Censive

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) đất phải trả tô Danh từ giống cái (sử học) đất phải trả tô
  • Censorat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức kiểm duyệt Danh từ giống đực Chức kiểm duyệt
  • Censorial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem censure I Tính từ Xem censure I Pouvoir censorial quyền kiểm duyệt
  • Censoriale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem censure I Tính từ Xem censure I Pouvoir censorial quyền kiểm duyệt
  • Censoriaux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem censure I Tính từ Xem censure I Pouvoir censorial quyền kiểm duyệt
  • Censuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cens Tính từ Xem cens Terre censuelle đất phải nộp tô
  • Censuelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cens Tính từ Xem cens Terre censuelle đất phải nộp tô
  • Censurable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng chỉ trích, đáng phê phán Tính từ Đáng chỉ trích, đáng phê phán Conduite censurable hạnh kiểm...
  • Censure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kiểm duyệt (sách báo, phim ảnh, kịch bản...); ban kiểm duyệt báo chí; phòng kiểm duyệt...
  • Censurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kiểm duyệt 1.2 (chính trị, tôn giáo) thi hành kỷ luật, khiển trách 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) chỉ...
  • Censément

    Phó từ (thân mật) coi như là Être censément le maître coi như là chủ Sensément
  • Cent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trăm 1.2 (thứ) một trăm 2 Danh từ giống đực 2.1 Trăm 2.2 Danh từ giống đực 2.3 Đồng xu (tiền Mỹ,...
  • Cent-garde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) vệ binh (của Na-po-lê-ông III) Danh từ giống đực (sử học) vệ binh (của Na-po-lê-ông...
  • Centaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trăm 1.2 Khoảng (một) trăm Danh từ giống cái Trăm La colonne des centaines d\'une addition cột hàng...
  • Centaure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thần mình ngựa 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) kỵ mã giỏi Danh từ giống đực Thần mình ngựa...
  • Centauresse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ thần mình ngựa Danh từ giống cái Nữ thần mình ngựa
  • Centaurée

    Danh từ giống cái (thực vật học) cây xa cúc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top