- Từ điển Pháp - Việt
Censoriaux
Xem thêm các từ khác
-
Censuel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cens Tính từ Xem cens Terre censuelle đất phải nộp tô -
Censuelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cens Tính từ Xem cens Terre censuelle đất phải nộp tô -
Censurable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng chỉ trích, đáng phê phán Tính từ Đáng chỉ trích, đáng phê phán Conduite censurable hạnh kiểm... -
Censure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kiểm duyệt (sách báo, phim ảnh, kịch bản...); ban kiểm duyệt báo chí; phòng kiểm duyệt... -
Censurer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kiểm duyệt 1.2 (chính trị, tôn giáo) thi hành kỷ luật, khiển trách 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) chỉ... -
Censément
Phó từ (thân mật) coi như là Être censément le maître coi như là chủ Sensément -
Cent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trăm 1.2 (thứ) một trăm 2 Danh từ giống đực 2.1 Trăm 2.2 Danh từ giống đực 2.3 Đồng xu (tiền Mỹ,... -
Cent-garde
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) vệ binh (của Na-po-lê-ông III) Danh từ giống đực (sử học) vệ binh (của Na-po-lê-ông... -
Centaine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trăm 1.2 Khoảng (một) trăm Danh từ giống cái Trăm La colonne des centaines d\'une addition cột hàng... -
Centaure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thần mình ngựa 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) kỵ mã giỏi Danh từ giống đực Thần mình ngựa... -
Centauresse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ thần mình ngựa Danh từ giống cái Nữ thần mình ngựa -
Centaurée
Danh từ giống cái (thực vật học) cây xa cúc -
Centavo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng xu (tiền Nam Mỹ) Danh từ giống đực Đồng xu (tiền Nam Mỹ) -
Centelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) rau má Danh từ giống cái (thực vật học) rau má -
Centenaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trăm tuôi, già lắm 1.2 Danh từ 1.3 Người thọ trăm tuổi 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Kỷ niệm trăn năm... -
Centenier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người điều khiển trăm quân 1.2 (sử học) bách gia trưởng Danh từ giống đực... -
Centennal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trăm năm một lần Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trăm năm một lần Exposition... -
Centennale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trăm năm một lần Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trăm năm một lần Exposition... -
Centennaux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trăm năm một lần Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trăm năm một lần Exposition... -
Centesimo
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực centesimi ) đồng xu (tiền ý)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.