Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Centaine

Mục lục

Danh từ giống cái

Trăm
La colonne des centaines d'une addition
cột hàng trăm trong tính cộng
dépasser la centaine
quá trăm tuổi
Khoảng (một) trăm
Une centaine de personnes
khoảng trăm người

Xem thêm các từ khác

  • Centaure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thần mình ngựa 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) kỵ mã giỏi Danh từ giống đực Thần mình ngựa...
  • Centauresse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ thần mình ngựa Danh từ giống cái Nữ thần mình ngựa
  • Centaurée

    Danh từ giống cái (thực vật học) cây xa cúc
  • Centavo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng xu (tiền Nam Mỹ) Danh từ giống đực Đồng xu (tiền Nam Mỹ)
  • Centelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) rau má Danh từ giống cái (thực vật học) rau má
  • Centenaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trăm tuôi, già lắm 1.2 Danh từ 1.3 Người thọ trăm tuổi 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Kỷ niệm trăn năm...
  • Centenier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người điều khiển trăm quân 1.2 (sử học) bách gia trưởng Danh từ giống đực...
  • Centennal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trăm năm một lần Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trăm năm một lần Exposition...
  • Centennale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trăm năm một lần Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trăm năm một lần Exposition...
  • Centennaux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trăm năm một lần Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trăm năm một lần Exposition...
  • Centesimo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực centesimi ) đồng xu (tiền ý)
  • Centiare

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) xentia (một phần trăm a) Danh từ giống đực (khoa đo lường) xentia (một...
  • Centibar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) xentibarơ Danh từ giống đực (vật lý học) xentibarơ
  • Centigrade

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) xentigrat 2 Tính từ 2.1 (vật lý) học, từ cũ nghĩa cũ bách phân Danh từ giống...
  • Centigramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) xentigam Danh từ giống đực (khoa đo lường) xentigam
  • Centilage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chia (thành) trăm (kết quả thống kê) Danh từ giống đực Sự chia (thành) trăm (kết...
  • Centile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phần trăm (số liệu thống kê) Danh từ giống đực Phần trăm (số liệu thống kê)
  • Centilitre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) xentilit Danh từ giống đực (khoa đo lường) xentilit
  • Centime

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng xu (tiền Pháp, Bỉ...) Danh từ giống đực Đồng xu (tiền Pháp, Bỉ...) Une pièce d\'un...
  • Centimo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng xu (tiền một số nước Nam Mỹ) Danh từ giống đực Đồng xu (tiền một số nước...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top