Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Centenaire

Mục lục

Tính từ

Trăm tuôi, già lắm
Arbre centenaire
cây già lắm, cây cổ thụ
Danh từ
Người thọ trăm tuổi
Danh từ giống đực
Kỷ niệm trăn năm

Xem thêm các từ khác

  • Centenier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người điều khiển trăm quân 1.2 (sử học) bách gia trưởng Danh từ giống đực...
  • Centennal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trăm năm một lần Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trăm năm một lần Exposition...
  • Centennale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trăm năm một lần Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trăm năm một lần Exposition...
  • Centennaux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trăm năm một lần Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trăm năm một lần Exposition...
  • Centesimo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực centesimi ) đồng xu (tiền ý)
  • Centiare

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) xentia (một phần trăm a) Danh từ giống đực (khoa đo lường) xentia (một...
  • Centibar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) xentibarơ Danh từ giống đực (vật lý học) xentibarơ
  • Centigrade

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) xentigrat 2 Tính từ 2.1 (vật lý) học, từ cũ nghĩa cũ bách phân Danh từ giống...
  • Centigramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) xentigam Danh từ giống đực (khoa đo lường) xentigam
  • Centilage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chia (thành) trăm (kết quả thống kê) Danh từ giống đực Sự chia (thành) trăm (kết...
  • Centile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phần trăm (số liệu thống kê) Danh từ giống đực Phần trăm (số liệu thống kê)
  • Centilitre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) xentilit Danh từ giống đực (khoa đo lường) xentilit
  • Centime

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng xu (tiền Pháp, Bỉ...) Danh từ giống đực Đồng xu (tiền Pháp, Bỉ...) Une pièce d\'un...
  • Centimo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng xu (tiền một số nước Nam Mỹ) Danh từ giống đực Đồng xu (tiền một số nước...
  • Centimètre

    Danh từ giống đực (khoa đo lường) xentimet Thước dây (chia xentimet, của thợ may...)
  • Centième

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ một trăm 1.2 Phần trăm 2 Danh từ 2.1 Người thứ một trăm; vật thứ một trăm 3 Danh từ giống...
  • Centon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bài thơ tập (như) lối tập Kiều 1.2 Đồng âm Senton Danh từ giống đực Bài thơ tập (như)...
  • Centrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự định tâm, sự chỉnh tâm 1.2 Sự làm đồng trục Danh từ giống đực (kỹ...
  • Central

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trung tâm; trung ương 2 Danh từ giống đực 2.1 Trung tâm; tổng đài 3 Danh từ giống cái 3.1 Nhà máy điện...
  • Centrale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trung tâm; trung ương 2 Danh từ giống đực 2.1 Trung tâm; tổng đài 3 Danh từ giống cái 3.1 Nhà máy điện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top