Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Centon

Mục lục

Danh từ giống đực

Bài thơ tập (như) lối tập Kiều
Đồng âm Senton

Xem thêm các từ khác

  • Centrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự định tâm, sự chỉnh tâm 1.2 Sự làm đồng trục Danh từ giống đực (kỹ...
  • Central

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trung tâm; trung ương 2 Danh từ giống đực 2.1 Trung tâm; tổng đài 3 Danh từ giống cái 3.1 Nhà máy điện...
  • Centrale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trung tâm; trung ương 2 Danh từ giống đực 2.1 Trung tâm; tổng đài 3 Danh từ giống cái 3.1 Nhà máy điện...
  • Centralement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ở giữa; trung ương Phó từ Ở giữa; trung ương
  • Centralien

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ Ecole Centrale des Arts et Manufactures )
  • Centralienne

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ Ecole Centrale des Arts et Manufactures )
  • Centralisateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tập trung Tính từ Tập trung Régime centralisateur chế độ tập trung
  • Centralisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tập trung Danh từ giống cái Sự tập trung La centralisation du pouvoir sự tập trung quyền...
  • Centralisatrice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tập trung Tính từ Tập trung Régime centralisateur chế độ tập trung
  • Centraliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tập trung 1.2 Phản nghĩa Decentraliser Ngoại động từ Tập trung Phản nghĩa Decentraliser
  • Centralisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị) chế độ tập trung Danh từ giống đực (chính trị) chế độ tập trung Centralisme...
  • Centraliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chính trị) tập trung 1.2 Danh từ 1.3 (chính trị) người chủ trương tập trung Tính từ (chính trị)...
  • Centrallassite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xentralaxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xentralaxit
  • Centraux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trung tâm; trung ương 2 Danh từ giống đực 2.1 Trung tâm; tổng đài 3 Danh từ giống cái 3.1 Nhà máy điện...
  • Centre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tâm 1.2 Trung tâm, trung khu 1.3 (chính trị) khối giữa, phái giữa 1.4 (thể dục thể thao) trung...
  • Centrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt vào tâm, đưa vào giữa 1.2 (kỹ thuật) định tâm, chỉnh tâm 1.3 (thể dục thể thao) dắt...
  • Centreur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) máy chỉnh tâm Danh từ giống đực (kỹ thuật) máy chỉnh tâm
  • Centrifugation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quay ly tâm Danh từ giống cái Sự quay ly tâm
  • Centrifuge

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ly tâm 1.2 Phản nghĩa Centripète Tính từ Ly tâm Force centrifuge lực ly tâm Phản nghĩa Centripète
  • Centrifuger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quay ly tâm Ngoại động từ Quay ly tâm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top