Xem thêm các từ khác
-
Centralienne
Mục lục 1 Danh từ Danh từ Ecole Centrale des Arts et Manufactures ) -
Centralisateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tập trung Tính từ Tập trung Régime centralisateur chế độ tập trung -
Centralisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tập trung Danh từ giống cái Sự tập trung La centralisation du pouvoir sự tập trung quyền... -
Centralisatrice
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tập trung Tính từ Tập trung Régime centralisateur chế độ tập trung -
Centraliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tập trung 1.2 Phản nghĩa Decentraliser Ngoại động từ Tập trung Phản nghĩa Decentraliser -
Centralisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị) chế độ tập trung Danh từ giống đực (chính trị) chế độ tập trung Centralisme... -
Centraliste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chính trị) tập trung 1.2 Danh từ 1.3 (chính trị) người chủ trương tập trung Tính từ (chính trị)... -
Centrallassite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xentralaxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xentralaxit -
Centraux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trung tâm; trung ương 2 Danh từ giống đực 2.1 Trung tâm; tổng đài 3 Danh từ giống cái 3.1 Nhà máy điện... -
Centre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tâm 1.2 Trung tâm, trung khu 1.3 (chính trị) khối giữa, phái giữa 1.4 (thể dục thể thao) trung... -
Centrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt vào tâm, đưa vào giữa 1.2 (kỹ thuật) định tâm, chỉnh tâm 1.3 (thể dục thể thao) dắt... -
Centreur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) máy chỉnh tâm Danh từ giống đực (kỹ thuật) máy chỉnh tâm -
Centrifugation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quay ly tâm Danh từ giống cái Sự quay ly tâm -
Centrifuge
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ly tâm 1.2 Phản nghĩa Centripète Tính từ Ly tâm Force centrifuge lực ly tâm Phản nghĩa Centripète -
Centrifuger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quay ly tâm Ngoại động từ Quay ly tâm -
Centrifugeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái centrifugeuse) 1.1 Máy quay ly tâm Danh từ giống đực (giống cái centrifugeuse) Máy quay... -
Centriole
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) hạt giữa, trung tử Danh từ giống đực (sinh vật học) hạt giữa, trung... -
Centripète
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hướng tâm 2 Phản nghĩa 2.1 Centrifugue Tính từ Hướng tâm Force centripète lực hướng tâm Phản nghĩa... -
Centrisque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá múa đít Danh từ giống đực (động vật học) cá múa đít -
Centriste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (chính trị) người phái giữa 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ) Danh từ (chính trị) người phái giữa Tính...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.