- Từ điển Pháp - Việt
Centumvir
Xem thêm các từ khác
-
Centuple
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gấp trăm 2 Danh từ giống đực 2.1 Số gấp trăm Tính từ Gấp trăm Nombre centuple số gấp trăm Danh từ... -
Centupler
Mục lục 1 Động từ 1.1 Tăng gấp trăm Động từ Tăng gấp trăm -
Centuriate
Mục lục 1 Tính từ Tính từ centurie ) -
Centurie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) đội trăm người (cổ La Mã) Danh từ giống cái (sử học) đội trăm người (cổ... -
Centurion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) trưởng đội trăm người (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) trưởng đội... -
Centurium
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực fermium fermium -
Centésimal
Tính từ Bách phân -
Cep
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gốc (nho) 1.2 (sử học) gậy đội trưởng đội trăm người (cổ La Mã) 1.3 (sử học) miếng... -
Cependant
Mục lục 1 Liên từ 1.1 Nhưng, nhưng mà 2 Phó từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) trong khi 2.2 Phản nghĩa Car Liên từ Nhưng, nhưng mà Phó... -
Ceramius
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ong lỗ ống khói Danh từ giống đực (động vật học) ong lỗ ống khói -
Cerasus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây anh đào Danh từ giống đực (thực vật học) cây anh đào -
Ceratitis
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ruồi cam Danh từ giống cái (động vật học) ruồi cam -
Ceratodus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá một phổi Danh từ giống đực (động vật học) cá một phổi -
Ceratonia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây minh quyết (họ vang) Danh từ giống đực (thực vật học) cây minh quyết... -
Ceratophryllus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ chét chuột Danh từ giống đực (động vật học) bọ chét chuột -
Ceratophyllum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) rong đuôi chó Danh từ giống đực (thực vật học) rong đuôi chó -
Ceratostigma
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây vảy sừng Danh từ giống cái (thực vật học) cây vảy sừng -
Cerbatane
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) đại bác nhỏ Danh từ giống cái (sử học) đại bác nhỏ -
Cerbolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xecbolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xecbolit -
Cerbère
Danh từ giống đực Người gác cổng rất hắc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.