Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cercle

Mục lục

Danh từ giống đực

Hình tròn; đường tròn; vòng tròn
Vòng
Hội
Câu lạc bộ
(nghĩa bóng) phạm vi
(sử học) tỉnh, hạt (đơn vị hành chính)

Xem thêm các từ khác

  • Cercler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng đai 1.2 Bao quanh Ngoại động từ Đóng đai Bao quanh
  • Cercleux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người hay đi câu lạc bộ Danh từ giống đực (thân mật) người hay đi câu...
  • Cerclier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm đai thùng Danh từ giống đực Thợ làm đai thùng
  • Cercopithèque

    Danh từ giống đực (động vật học) khỉ đuôi
  • Cercospora

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm loang Danh từ giống đực (thực vật học) nấm loang
  • Cercosporiose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) bệnh nấm loang Danh từ giống cái (nông nghiệp) bệnh nấm loang
  • Cercueil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quan tài, áo quan 1.2 (thở) cái chết 1.3 (thương nghiệp) sọt (chở) trứng Danh từ giống...
  • Cerdan

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Xéc-đa-nhơ (ở vùng núi Pi-rê-nê) Tính từ (thuộc) xứ Xéc-đa-nhơ (ở vùng núi Pi-rê-nê)
  • Cereus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây xương rồng khế Danh từ giống đực (thực vật học) cây xương rồng...
  • Cerf

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) hươu; hươu đực 1.2 Đồng âm Serf, serre Danh từ giống đực (động vật...
  • Cerf-cochon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) nai Danh từ giống đực (động vật học) nai
  • Cerf-volant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái diều Danh từ giống đực Cái diều lucane lucane
  • Cerfeuil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) rau xếp phơi Danh từ giống đực (thực vật học) rau xếp phơi
  • Cerisaie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vườn anh đào Danh từ giống cái Vườn anh đào
  • Cerise

    Mục lục 1 Bản mẫu:Quả anh đào 2 Danh từ giống cái 2.1 Quả anh đào 3 Tính từ ( không đổi) 3.1 (có) màu anh đào Bản mẫu:Quả...
  • Cerisette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước anh đào Danh từ giống cái Nước anh đào
  • Cerisier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Anh đào (cây, gỗ) Danh từ giống đực Anh đào (cây, gỗ)
  • Cerithium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ốc tháp 1.2 Đồng âm Cérite Danh từ giống đực (động vật học) ốc...
  • Cermet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) chất gốm kim, xecme Danh từ giống đực (kỹ thuật) chất gốm kim, xecme
  • Cerne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quầng (xung quanh mắt, xung quanh miệng nhọt...) 1.2 (hội họa) đường viền quanh 1.3 (thực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top