Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cercosporiose

Mục lục

Danh từ giống cái

(nông nghiệp) bệnh nấm loang

Xem thêm các từ khác

  • Cercueil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quan tài, áo quan 1.2 (thở) cái chết 1.3 (thương nghiệp) sọt (chở) trứng Danh từ giống...
  • Cerdan

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Xéc-đa-nhơ (ở vùng núi Pi-rê-nê) Tính từ (thuộc) xứ Xéc-đa-nhơ (ở vùng núi Pi-rê-nê)
  • Cereus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây xương rồng khế Danh từ giống đực (thực vật học) cây xương rồng...
  • Cerf

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) hươu; hươu đực 1.2 Đồng âm Serf, serre Danh từ giống đực (động vật...
  • Cerf-cochon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) nai Danh từ giống đực (động vật học) nai
  • Cerf-volant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái diều Danh từ giống đực Cái diều lucane lucane
  • Cerfeuil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) rau xếp phơi Danh từ giống đực (thực vật học) rau xếp phơi
  • Cerisaie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vườn anh đào Danh từ giống cái Vườn anh đào
  • Cerise

    Mục lục 1 Bản mẫu:Quả anh đào 2 Danh từ giống cái 2.1 Quả anh đào 3 Tính từ ( không đổi) 3.1 (có) màu anh đào Bản mẫu:Quả...
  • Cerisette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước anh đào Danh từ giống cái Nước anh đào
  • Cerisier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Anh đào (cây, gỗ) Danh từ giống đực Anh đào (cây, gỗ)
  • Cerithium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ốc tháp 1.2 Đồng âm Cérite Danh từ giống đực (động vật học) ốc...
  • Cermet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) chất gốm kim, xecme Danh từ giống đực (kỹ thuật) chất gốm kim, xecme
  • Cerne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quầng (xung quanh mắt, xung quanh miệng nhọt...) 1.2 (hội họa) đường viền quanh 1.3 (thực...
  • Cerneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cùi óc chó (hồ đào) xanh 1.2 Quả óc chó (hồ đào) xanh Danh từ giống đực Cùi óc chó...
  • Cernement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rạch vòng (thân cây) Danh từ giống đực Sự rạch vòng (thân cây)
  • Cerner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rạch vòng (thân cây) 1.2 Đào đất quanh (gốc cây) 1.3 Vao vây 1.4 Bao quanh; lượn quanh 1.5 Tô...
  • Cernoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao quắm nhỏ Danh từ giống đực Dao quắm nhỏ
  • Cernure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quầng mắt 1.2 Vòng tròn Danh từ giống cái Quầng mắt Vòng tròn
  • Ceroxylon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cọ sáp Danh từ giống đực (thực vật học) cây cọ sáp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top