Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cerise

Mục lục

Bản mẫu:Quả anh đào

Danh từ giống cái

Quả anh đào
bouche cerise
miệng xinh đỏ chót
être rouge comme une cerise
đỏ ửng

Tính từ ( không đổi)

(có) màu anh đào
Cravates cerise
ca vát màu anh đào

Xem thêm các từ khác

  • Cerisette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước anh đào Danh từ giống cái Nước anh đào
  • Cerisier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Anh đào (cây, gỗ) Danh từ giống đực Anh đào (cây, gỗ)
  • Cerithium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ốc tháp 1.2 Đồng âm Cérite Danh từ giống đực (động vật học) ốc...
  • Cermet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) chất gốm kim, xecme Danh từ giống đực (kỹ thuật) chất gốm kim, xecme
  • Cerne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quầng (xung quanh mắt, xung quanh miệng nhọt...) 1.2 (hội họa) đường viền quanh 1.3 (thực...
  • Cerneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cùi óc chó (hồ đào) xanh 1.2 Quả óc chó (hồ đào) xanh Danh từ giống đực Cùi óc chó...
  • Cernement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rạch vòng (thân cây) Danh từ giống đực Sự rạch vòng (thân cây)
  • Cerner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rạch vòng (thân cây) 1.2 Đào đất quanh (gốc cây) 1.3 Vao vây 1.4 Bao quanh; lượn quanh 1.5 Tô...
  • Cernoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao quắm nhỏ Danh từ giống đực Dao quắm nhỏ
  • Cernure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quầng mắt 1.2 Vòng tròn Danh từ giống cái Quầng mắt Vòng tròn
  • Ceroxylon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cọ sáp Danh từ giống đực (thực vật học) cây cọ sáp
  • Cerque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cerques cerci ) (động vật học) trâm đuôi
  • Cerro

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) đồi, gò Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) đồi, gò
  • Cers

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gió tây (ở niềm nam nước Pháp) Danh từ giống đực Gió tây (ở niềm nam nước Pháp)
  • Certain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chắc chắn, chắc 1.2 Nào đó 1.3 ( số nhiều) một số 1.4 Phản nghĩa Incertain, contestable, controversé,...
  • Certaine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chắc chắn, chắc 1.2 Nào đó 1.3 ( số nhiều) một số 1.4 Phản nghĩa Incertain, contestable, controversé,...
  • Certainement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chắc chắn, chắc 1.2 Nhất định Phó từ Chắc chắn, chắc Nhất định
  • Certeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lê xectô (một giống lê mùa thu) Danh từ giống đực Lê xectô (một giống lê mùa thu)
  • Certes

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chắc là, hẳn là 1.2 Đồng âm Serte Phó từ Chắc là, hẳn là Đồng âm Serte
  • Certificat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giấy chứng nhận, chứng chỉ, giấy 1.2 Bằng 1.3 Bằng tiểu học Danh từ giống đực Giấy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top