Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cermet

Mục lục

Danh từ giống đực

(kỹ thuật) chất gốm kim, xecme

Xem thêm các từ khác

  • Cerne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quầng (xung quanh mắt, xung quanh miệng nhọt...) 1.2 (hội họa) đường viền quanh 1.3 (thực...
  • Cerneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cùi óc chó (hồ đào) xanh 1.2 Quả óc chó (hồ đào) xanh Danh từ giống đực Cùi óc chó...
  • Cernement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rạch vòng (thân cây) Danh từ giống đực Sự rạch vòng (thân cây)
  • Cerner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rạch vòng (thân cây) 1.2 Đào đất quanh (gốc cây) 1.3 Vao vây 1.4 Bao quanh; lượn quanh 1.5 Tô...
  • Cernoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao quắm nhỏ Danh từ giống đực Dao quắm nhỏ
  • Cernure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quầng mắt 1.2 Vòng tròn Danh từ giống cái Quầng mắt Vòng tròn
  • Ceroxylon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cọ sáp Danh từ giống đực (thực vật học) cây cọ sáp
  • Cerque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cerques cerci ) (động vật học) trâm đuôi
  • Cerro

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) đồi, gò Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) đồi, gò
  • Cers

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gió tây (ở niềm nam nước Pháp) Danh từ giống đực Gió tây (ở niềm nam nước Pháp)
  • Certain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chắc chắn, chắc 1.2 Nào đó 1.3 ( số nhiều) một số 1.4 Phản nghĩa Incertain, contestable, controversé,...
  • Certaine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chắc chắn, chắc 1.2 Nào đó 1.3 ( số nhiều) một số 1.4 Phản nghĩa Incertain, contestable, controversé,...
  • Certainement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chắc chắn, chắc 1.2 Nhất định Phó từ Chắc chắn, chắc Nhất định
  • Certeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lê xectô (một giống lê mùa thu) Danh từ giống đực Lê xectô (một giống lê mùa thu)
  • Certes

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chắc là, hẳn là 1.2 Đồng âm Serte Phó từ Chắc là, hẳn là Đồng âm Serte
  • Certificat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giấy chứng nhận, chứng chỉ, giấy 1.2 Bằng 1.3 Bằng tiểu học Danh từ giống đực Giấy...
  • Certificateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) người bảo lãnh tiếp (bão lãnh cho người bảo lãnh) 1.2 Tính từ 1.3...
  • Certificatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chứng thực Tính từ Chứng thực Pièces certificatives giấy tờ chứng thực
  • Certification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chứng thực Danh từ giống cái Sự chứng thực Certification de copies conformes sự chứng...
  • Certificative

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chứng thực Tính từ Chứng thực Pièces certificatives giấy tờ chứng thực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top