- Từ điển Pháp - Việt
Certificat
|
Danh từ giống đực
Giấy chứng nhận, chứng chỉ, giấy
Bằng
Bằng tiểu học
Xem thêm các từ khác
-
Certificateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) người bảo lãnh tiếp (bão lãnh cho người bảo lãnh) 1.2 Tính từ 1.3... -
Certificatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chứng thực Tính từ Chứng thực Pièces certificatives giấy tờ chứng thực -
Certification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chứng thực Danh từ giống cái Sự chứng thực Certification de copies conformes sự chứng... -
Certificative
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chứng thực Tính từ Chứng thực Pièces certificatives giấy tờ chứng thực -
Certifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chứng thực 1.2 Bảo đảm Ngoại động từ Chứng thực Bảo đảm -
Certifié
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có bằng sư phạm (giáo viên trung học) 2 Danh từ giống đực 2.1 Giáo viên trung học có bằng sư phạm... -
Certitude
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xác thực; điều xác thực 1.2 Sự tin chắc 1.3 Sự vững vàng, sự già giặn 1.4 Phản nghĩa... -
Cervaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mùa hươu béo; mùa săn hươu Danh từ giống cái Mùa hươu béo; mùa săn hươu -
Cervantite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xecvantit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xecvantit -
Cerveau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Óc, não 1.2 (nghĩa bóng) trí óc; bộ óc; đầu óc 1.3 Trung tâm trí não, đầu não Danh từ... -
Cervelas
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xúc xích ngắn Danh từ giống đực Xúc xích ngắn -
Cervelet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) tiểu não Danh từ giống đực (giải phẫu) tiểu não -
Cervelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Óc 1.2 Trí óc; đầu óc Danh từ giống cái Óc Coup qui fait jaillir la cervelle cú đánh làm phọt... -
Cervical
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) cổ 1.2 (thuộc) cổ dạ con; (thuộc) cổ bóng đái Tính từ (giải phẫu) (thuộc)... -
Cervicale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) cổ 1.2 (thuộc) cổ dạ con; (thuộc) cổ bóng đái Tính từ (giải phẫu) (thuộc)... -
Cervicapre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) linh dương Nam Phi 1.2 (động vật học) linh dương ấn Độ Danh từ giống... -
Cervicarthrose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm cổ dạ con Danh từ giống cái (y học) viêm cổ dạ con -
Cervicaux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) cổ 1.2 (thuộc) cổ dạ con; (thuộc) cổ bóng đái Tính từ (giải phẫu) (thuộc)... -
Cervico-brachial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) cổ cánh tay Tính từ (giải phẫu) (thuộc) cổ cánh tay Névralgie cervico-brachiale... -
Cervico-brachiale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) cổ cánh tay Tính từ (giải phẫu) (thuộc) cổ cánh tay Névralgie cervico-brachiale...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.