Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Certitude

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự xác thực; điều xác thực
Certitude d'un événement historique
sự xác thực của một sự kiện lịch sử
Sự tin chắc
Avoir la certitude que
tin chắc rằng
Sự vững vàng, sự già giặn
Dessiner avec certitude
vẻ già giặn
Phản nghĩa doute, hypothèse, illusion, incertitude, vraisemblance

Xem thêm các từ khác

  • Cervaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mùa hươu béo; mùa săn hươu Danh từ giống cái Mùa hươu béo; mùa săn hươu
  • Cervantite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xecvantit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xecvantit
  • Cerveau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Óc, não 1.2 (nghĩa bóng) trí óc; bộ óc; đầu óc 1.3 Trung tâm trí não, đầu não Danh từ...
  • Cervelas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xúc xích ngắn Danh từ giống đực Xúc xích ngắn
  • Cervelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) tiểu não Danh từ giống đực (giải phẫu) tiểu não
  • Cervelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Óc 1.2 Trí óc; đầu óc Danh từ giống cái Óc Coup qui fait jaillir la cervelle cú đánh làm phọt...
  • Cervical

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) cổ 1.2 (thuộc) cổ dạ con; (thuộc) cổ bóng đái Tính từ (giải phẫu) (thuộc)...
  • Cervicale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) cổ 1.2 (thuộc) cổ dạ con; (thuộc) cổ bóng đái Tính từ (giải phẫu) (thuộc)...
  • Cervicapre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) linh dương Nam Phi 1.2 (động vật học) linh dương ấn Độ Danh từ giống...
  • Cervicarthrose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm cổ dạ con Danh từ giống cái (y học) viêm cổ dạ con
  • Cervicaux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) cổ 1.2 (thuộc) cổ dạ con; (thuộc) cổ bóng đái Tính từ (giải phẫu) (thuộc)...
  • Cervico-brachial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) cổ cánh tay Tính từ (giải phẫu) (thuộc) cổ cánh tay Névralgie cervico-brachiale...
  • Cervico-brachiale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) cổ cánh tay Tính từ (giải phẫu) (thuộc) cổ cánh tay Névralgie cervico-brachiale...
  • Cervico-bregmatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) từ gáy đến đỉnh đầu Tính từ (giải phẫu) từ gáy đến đỉnh đầu
  • Cervoise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) rượu bia Danh từ giống cái (sử học) rượu bia
  • Cervule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) hươu (châu á) Danh từ giống đực (động vật học) hươu (châu á)
  • Ces

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ ce ce
  • Cesareum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đền thờ hoàng đế Danh từ giống đực (sử học) đền thờ hoàng đế
  • Cespiteuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mọc thành bụi dày Tính từ Mọc thành bụi dày Plantes cespiteuses cây mọc thành bụi dày
  • Cespiteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mọc thành bụi dày Tính từ Mọc thành bụi dày Plantes cespiteuses cây mọc thành bụi dày
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top